Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
461. Quan hệ kinh tế của Lào với các nước Asean từ 1997 đến 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Somleuthai Viengthongpasert ; Phạm Quốc Trụ hướng dẫn

by Viengthongpasert, Somleuthai | Phạm, Quốc Trụ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.594059 QU105H (1).

462. Vai trò ngoại giao kinh tế trong chính sách hội nhập của Việt Nam thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Thanh Tuấn ; Trần Trường Thủy hướng dẫn

by Lê, Thanh Tuấn | Trần, Trường Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 V103T (1).

463. 금융세계화와 한국 경제의 진로 / 조영철지음

by 조, 영철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 후마니타스, 2007Other title: Geumyungsegyehwawa hanguk gyongjee jilro | Toàn cầu hóa tài chính và con đường kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 G395 (1).

464. Korea annual / Yonhap News Agency

by Yonhap News Agency.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).

465. 한국경제, 도약인가 추락인가 / 한국경제연구원

by 한국경제연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Nền kinh tế Hàn Quốc là một bước nhảy vọt hay một sự sụp đổ? | Hanguggyeongje, doyag-inga chulag-inga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

466. Thế giới cong = The world is curved / David M. Smick

by Smick, David M.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Other title: The world is curved .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).

467. Công bằng xã hội trong kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Tá Thạnh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Bùi, Tá Thạnh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.6 C455B 2014 (3).

468. Giáo trình kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Lịch.

by Nguyễn, Anh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597 GI-108T (1).

469. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: No items available :

470. Sự chuyển biến kinh tế xã hội trong nông thôn Vĩnh Long 1945 - 1975 : Luận án tiến sĩ lLịch sử / Trần Thị Mỹ Hạnh thực hiện; Nguyễn Phan Quang, Phan Lạc Tuyên hướng dẫn.

by Trần, Thị Mỹ Hạnh | Nguyễn Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn] | Phan Lạc Tuyên TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 87 (1).

471. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).

472. Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : nhập môn về phát triển bền vững / Lê Kim Tiên, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thanh Tuấn.. (Dịch giả)

by Lê Kim Tiên [Dịch giả] | Nguyễn Thị Việt Hà [Dịch giả] | Nguyễn Thanh Tuấn [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

473. Ho Chi Minh City cooperation for development / People's committee of Ho Chi Minh city

by People's committee of Ho Chi Minh city.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Tp. Ho Chi Minh : Tre, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.959779 H678 (1).

474. Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu

by L. Alan Winters | Shahid Yusuf.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hành NXB Thế giới: Viện nghiên cứu chính sách, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

475. Nghiệp vụ định giá xây dựng

by Bùi, Mạnh Hùng [chủ biên] | Hồ, Bạch Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 692.5 NGH307V (1).

476. 한국최초의 100세기업 두산 그룹 / 이수광 지음

by 이, 수광 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미루북스, 2009Other title: Tập đoàn Doosan, công ty 100 năm tuổi đầu tiên ở Hàn Quốc | Hangugchoechoui 100segieob dusan geulub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 H239 (1).

477. Niên giám Nghiên cứu Hàn Quốc 2004

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á | Trung tâm Nghiên cứu Hàn Quốc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 N305G (1).

478. Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách : sách tham khảo / Lê Nguyễn Hương Trinh

by Lê Nguyễn Hương Trinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

479. Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư

by Bộ Kế Họach Đầu Tư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :

480. Doanh nghiệp nhà nước trong phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam đến năm 2010 / Ngô Thắng Lợi

by Ngô Thắng Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

Powered by Koha