|
461.
|
한국사 이야기 : 우리 민족은 어떻게 형성되었나. 1 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : dân tộc chúng ta được hình thành như thế nào? | Hangukssa iyagiuri minjogeun ottoke hyongsongdweonna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
462.
|
한국사 이야기 : 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. 2 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Tìm kiếm Gaya và Baekje Goguryeo | Hangukssa iyagigoguryo baekjje silrawa gayareul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
463.
|
한국전쟁 / 김학준지음 by 김, 학준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Chiến tranh Hàn Quốc | Hangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 H239 (2).
|
|
464.
|
한국사 이야기. 12 / 이이화지은 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2000Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
465.
|
이이하 한국사 이야기 15 문화군주 정조의 나라 만들기 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Kiến tạo đất nước của vị vua văn hóa Jeongjo | Munhwagunju jeongjoui nala mandeulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
466.
|
조선의 숨은 왕 / 이한우 by 이, 한우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 2010Other title: Vị vua giấu mặt của Triều Tiên | Joseon-ui sum-eun wang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
467.
|
HD 역사스페셜 1-5. 4 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(4) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(4).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|
|
468.
|
HD 역사스페셜 1-5. 2 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(2) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(2).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|
|
469.
|
三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구 by 姜, 炅求 | 강, 경구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).
|
|
470.
|
이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
471.
|
이야기 한국역사. 10 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일본의 침략과 국권회복 운동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
472.
|
이야기 한국역사. 13 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 대한민국 수립과 민주주의 시련.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
473.
|
Thành phố Hồ Chí Minh - thời khắc số 0 : những phóng sự về kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm / Borries Gallasch chủ biên ; Dương Đình Bá dịch by Gallasch, Borries [chủ biên] | Dương, Đình Bá [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7044 TH107P (1).
|
|
474.
|
HD 역사스페셜 1-5. 1 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 [원작] | 표,정훈 [해저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(1) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(1).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (2).
|
|
475.
|
한국생활사박물관 = (The)museum of everyday life. 1 - 12 / 한국생활사박물관편찬위원회 [편] by 한국생활사박물관편찬위원회 [[편]]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 2000-2004Other title: Bảo tàng Lịch sử Cuộc sống Hàn Quốc | Hangugsaenghwalsabagmulgwan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.90074 H239 (1).
|
|
476.
|
Die Geschichte der Bundesrepublik Deutschland. Bd.4, Kultur / Wolfgang Benz by Benz, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 G389 (1).
|
|
477.
|
Die ersten hundert Tage des Hans Modrow / Karl-Heinz Arnold by Arnold, Karl-Heinz. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.10878 D559 (1).
|
|
478.
|
Literarische Führungen durch Heidelberg : eine Kulturgeschichte im Gehen / Michael Buselmeier by Buselmeier, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: Heidelberg : Wunderhorn, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.46454 L776 (1).
|
|
479.
|
Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /I, Zusammengestellt von Gisela Kadar / Gisela Kadar by Kadar, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).
|
|
480.
|
Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /II, Zusammengestellt von Gisela Kadar / Gisela Kadar by Kadar, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).
|