Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
461. Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương

by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (2).

462. Ngôn ngữ án văn tiếng Việt / Nguyễn Thị Lệ; Trần Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lệ | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

463. Đi tìm bản sắc tiếng Việt / Trịnh Sâm

by Trịnh, Sâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ300T (1).

464. Giáo dục ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá các dân tộc thiểu số phía Nam / Mạc Đường ... [và những người khác]

by Hồ, Lê | Võ, Xuân Trang | Cao, Xuân Hạo | Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: No items available :

465. (말맛을 더하고 글맛을 깨우는) 우리말 어원 이야기 / 조항범지음

by 조, 항범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 예담: 위즈덤하우스, 2016Other title: (Thêm hương vị của từ và đánh thức hương vị của văn bản) Từ nguyên ngôn ngữ Hàn Quốc | (Malmas-eul deohago geulmas-eul kkaeuneun) Ulimal eowon iyagi.Availability: No items available :

466. Những vấn đề chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: No items available :

467. Taschenbuch Linguistik : ein Studienbegleiter für Germanisten / Wilfried Kürschner

by Kürschner, Wilfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bielefeld : Erich Schmidt Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 T197 (1).

468. The complete guide to everyday Kanji Yaeko S. Habein, Gerald Barton Mathias /

by Habein, Yaeko Sato | Mathias, Gerald B.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : Kodansha International, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G12-C85 (1).

469. 日本語なんでも相談 月刊日本語編集部編

by 月刊日本語編集部.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク, 1990Other title: Nihongo nan demo sōdan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

470. Origami Toyoaki Kawai ; translated by Thomas I. Elliott ; edited by Don Kenny

by Toyoaki Kawai | Thomas I. Elliott [Translated ] | Don Kenny [edited].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: Hoikusha 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 754.9 O-71 (1).

471. Những vấn đề ngữ dụng học : Kỷ yếu Hội thảo khoa học "Ngữ dụng học" lần thứ nhất - Hà Nội - 4. 1999

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội Cambridge University Press 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

472. Ngôn ngữ cố đô Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Bích Lệ Thủy ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Vũ, Bích Lệ Thủy | Nguyễn, Văn Huệ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

473. Psychanalyse et langages littéraires : théorie et Pratique / Jean Le Galliot

by Jean Le Galliot.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Nathan : Nathan université, 1977Availability: No items available :

474. Tiếng Việt của chúng ta / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

475. Biện pháp chơi chữ trong tít báo (Khảo sát báo chí Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2010 đến năm 2012) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Dương Văn Quang; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Dương, Văn Quang | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B305P (1).

476. Lịch sự trong một số nghi thức giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh, tiếng Nga) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tạ Thị Thanh Tâm; Dư Ngọc Ngân, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn

by Tạ, Thị Thanh Tâm | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

477. Люблю читать. Русский язык как иностранный. Обучение чтению и письму. Основной курс/ И. Б. Череповская

by Череповская, И. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. Университет, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Л98 (1).

478. Đọc tiếng Nga II. Читаем по-русски/ Trương Văn Vỹ

by Trương, Văn Vỹ.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).

479. Ngôn ngữ văn hóa Hà Nội / Hội ngôn ngữ học Hà Nội

by Hội Ngôn ngữ học Hà Nội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: No items available :

480. Стилистика русского языка: Учеб. пособие для студентов фак. рус. яз. и литературы пед. ин-тов/ М. Н. Кожина

by Кожина, М. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).

Powered by Koha