Refine your search

Your search returned 625 results. Subscribe to this search

| |
461. Một số vấn đề Lý luận và Phương pháp nghiên cứu con người và xã hội

by Joachim Matthes.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

462. Công bố tài liệu văn kiện : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Hàm, Đào Đức Thuận.

by Nguyễn, Văn Hàm PGS.TS [chủ biên] | Đào, Đức Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

463. Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành

by Lê, Tử Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 L450G (1).

464. Методика обучения иностранным языкам/ И. Ф. Комков

by Комков, И. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: Вышэйшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

465. Phương pháp nghiên cứu khoa học : sách tham khảo / Nguyễn Vũ Tùng

by Nguyễn, Vũ Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

466. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm

by Vũ Cao Đàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

467. 공부, 피할 수 없다면 즐겨라! / 김태완

by 김, 태완.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보 교육미디어, 2009Other title: Gongbu pihal su opttamyon jeulgyora | Việc học, nếu bạn không thể tránh nó, hãy tận hưởng!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 G638 (2).

468. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

469. Phương pháp biện hộ trong CTXH

by Lê Thị Mỹ Hương | Tôn Nữ Ái Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

470. Các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng

by Phan, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ủy ban khoa học và kỹ thuật TP.HCM, 1992Availability: No items available :

471. Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Monstessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch

by Place, Marie-Hélène | Tố Nga [dịch].

Edition: Lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 CH100M (1).

472. Con không cần ipad để lớn khôn : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Trần Thị Huế dịch

by Herramann, Ève.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).

473. Không đến một : bài học về khởi nghiệp, hay cách xây dựng tương lai / Peter Thiel & Blake Masters ; Trần Quốc Khánh, dịch

by Thiel, peter | Masters, Blake | Trần, Quốc Khánh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 KH455Đ (1).

474. Tư duy tích cực / Susan Quilliam ; Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển dịch

by Quilliam, Susan | Nguyễn, Hải Lưu [dịch] | Dương, Trí Hiển [dịch].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Positive thinking.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550D (1).

475. Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai

by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).

476. Môn học phương pháp nghiên cứu khoa học và công tác nghiên cứu khoa học của sinh viên hiện nay : thực trạng và giải pháp / Học viện Ngoại giao

by Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Ngoại giao, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.0072 M454H (1).

477. Nghiên cứu Phụ nữ. Lý thuyết và phương pháp

by GLORIA BOWLES | RENATE DUELLI KLEIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

478. Tiếng Việt và phương pháp dạy tiếng việt : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Nguyễn Đức Dân..[và những người khác] biên tập

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

479. Phương pháp nghiên cứu khoa học : dùng cho sinh viên khối ngành khoa học xã hội / Lê Văn Hảo

by Lê, Văn Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

480. 기획서·제안서 작성매뉴얼 / 야스다 시게카즈 저

by 야스다 시게카즈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국재정경제연구소, 2005Other title: Gihoegseo·jeanseo jagseongmaenyueol | Sổ tay soạn thảo hợp đồng và đề án.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.74 G462 (1).

Powered by Koha