|
461.
|
Một số vấn đề Lý luận và Phương pháp nghiên cứu con người và xã hội by Joachim Matthes. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
462.
|
Công bố tài liệu văn kiện : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Hàm, Đào Đức Thuận. by Nguyễn, Văn Hàm PGS.TS [chủ biên] | Đào, Đức Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
463.
|
Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành by Lê, Tử Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 L450G (1).
|
|
464.
|
Методика обучения иностранным языкам/ И. Ф. Комков by Комков, И. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Вышэйшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
465.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học : sách tham khảo / Nguyễn Vũ Tùng by Nguyễn, Vũ Tùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).
|
|
466.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by Vũ Cao Đàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).
|
|
467.
|
공부, 피할 수 없다면 즐겨라! / 김태완 by 김, 태완. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 조선일보 교육미디어, 2009Other title: Gongbu pihal su opttamyon jeulgyora | Việc học, nếu bạn không thể tránh nó, hãy tận hưởng!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 G638 (2).
|
|
468.
|
Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam by Forseth, Ron. Material type: Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
469.
|
Phương pháp biện hộ trong CTXH by Lê Thị Mỹ Hương | Tôn Nữ Ái Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
470.
|
Các thủ thuật (nguyên tắc) cơ bản / Phan Dũng by Phan, Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ủy ban khoa học và kỹ thuật TP.HCM, 1992Availability: No items available :
|
|
471.
|
Cha mẹ nên chuẩn bị cho trẻ tập đọc và viết như thế nào? : 100 hoạt động Monstessori / Marie-Hélène Place ; Tố Nga dịch by Place, Marie-Hélène | Tố Nga [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 CH100M (1).
|
|
472.
|
Con không cần ipad để lớn khôn : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Trần Thị Huế dịch by Herramann, Ève. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
473.
|
Không đến một : bài học về khởi nghiệp, hay cách xây dựng tương lai / Peter Thiel & Blake Masters ; Trần Quốc Khánh, dịch by Thiel, peter | Masters, Blake | Trần, Quốc Khánh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 KH455Đ (1).
|
|
474.
|
Tư duy tích cực / Susan Quilliam ; Nguyễn Hải Lưu, Dương Trí Hiển dịch by Quilliam, Susan | Nguyễn, Hải Lưu [dịch] | Dương, Trí Hiển [dịch]. Edition: 1st ed.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Positive thinking.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550D (1).
|
|
475.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
476.
|
Môn học phương pháp nghiên cứu khoa học và công tác nghiên cứu khoa học của sinh viên hiện nay : thực trạng và giải pháp / Học viện Ngoại giao by Học viện Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Ngoại giao, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.0072 M454H (1).
|
|
477.
|
Nghiên cứu Phụ nữ. Lý thuyết và phương pháp by GLORIA BOWLES | RENATE DUELLI KLEIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Phụ nữ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
478.
|
Tiếng Việt và phương pháp dạy tiếng việt : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Nguyễn Đức Dân..[và những người khác] biên tập by Khoa Việt Nam học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
479.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học : dùng cho sinh viên khối ngành khoa học xã hội / Lê Văn Hảo by Lê, Văn Hảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).
|
|
480.
|
기획서·제안서 작성매뉴얼 / 야스다 시게카즈 저 by 야스다 시게카즈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국재정경제연구소, 2005Other title: Gihoegseo·jeanseo jagseongmaenyueol | Sổ tay soạn thảo hợp đồng và đề án.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.74 G462 (1).
|