|
461.
|
Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang by Nguyễn, Thạch Giang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
462.
|
Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh / Tô Minh Thanh by Tô, Minh Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T6271 (1).
|
|
463.
|
Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).
|
|
464.
|
Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà by Hồ, Văn Hoà. Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).
|
|
465.
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết by Hoàng, Hoà Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).
|
|
466.
|
Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương by Khổng, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :
|
|
467.
|
Từ điển từ Hán - Việt sách giáo khoa phổ thông / Lê Hữu Thảo, Trần Văn Nam by Lê, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Other title: Tiếng Việt & Văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 T550Đ (1).
|
|
468.
|
So sánh cấu trúc - ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt và trong tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Thái Tuyết Liên; Nguyễn Ngọc Thanh hướng dẫn by Thái, Tuyết Liên | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
469.
|
Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng by Nguyễn, Đại Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
470.
|
Phương thức biểu thị ý nghĩa cảm thán trong tiếng Việt và tiếng Khmer : luận án Tiến sĩ : 60.22.01.01 / Phan Thanh Bảo Trân ; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Phan, Thanh Bảo Trân | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
471.
|
Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
472.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
473.
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: No items available :
|
|
474.
|
Ẩn dụ trong ca dao Việt Nam dưới góc độ Ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Ngọc Giang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Giang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).
|
|
475.
|
Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ by Vương, Hữu Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
476.
|
Các từ xưng hô thân tộc và một số ứng dụng trong việc dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Cẩm Thúy; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Huỳnh, Cẩm Thúy | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (2).
|
|
477.
|
Đặc điểm ngôn ngữ ca từ cải lương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Quốc Dũng; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Đỗ, Quốc Dũng | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
478.
|
Tiếng lóng của giới tội phạm : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Thúy; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thúy | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
479.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
480.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|