Refine your search

Your search returned 766 results. Subscribe to this search

| |
461. Nam chí toàn đồ truyện : Đường về Hà Tiên / Nguyễn Thị Diệp Mai

by Nguyễn, Thị Diệp Mai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.359795 N104C (1).

462. 달콤한 계약 / 린 그레이엄지음 ; 유수연옮김

by 린, 그레이엄 | 유, 수연 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신영미디어, 2009Other title: Bản hợp đồng ngọt ngào | Dalkomhan gyeyag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.92 D143 (3).

463. 백년의 고독. 1 / 가브리엘 가르시아 마르케스 ; 조구호옮김

by 가브리엘, 가르시아 마르케스 | 조, 구호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2000Other title: Baegnyeon-ui godog | Một trăm năm yên bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 B139 (1).

464. 백년의 고독. 2 / 가브리엘 가르시아 마르케스 ; 조구호옮김

by 가브리엘, 가르시아 마르케스 | 조, 구호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2000Other title: Baegnyeon-ui godog | Một trăm năm yên bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 B139 (1).

465. 뻬드로 빠라모 / 후안 룰포 ; 정창옮김

by 후안, 룰포 | 정창 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2003Other title: Ppedeulo ppalamo | Pedro Paramo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.6 P894 (1).

466. 나비를 잡는 아버지 / 현덕, 원종찬

by 현, 덕 | 원, 종찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Người cha bắt bướm | Nabileul jabneun abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N116 (1).

467. 빈신의 인형 / 왕멍 지음 ; 전형준 옮김

by 왕,멍 [지음] | 전, 형준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2004Other title: Búp bê biến hình | Byunsin-ui inhyeongㅠ.Availability: No items available :

468. 악기들의 도서관 : 김중혁 소설 / 김중혁

by 김, 중혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thư viện nhạc cụ : Tiểu thuyết của Kim Jung-hyuk | Aggideul-ui doseogwan : gimjunghyeog soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A266 (1).

469. 한국 대표 고전소설선. 1 / 윤병로 엮음

by 윤, 병로 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래문화사, 1995Other title: Tiểu thuyết kinh điển tiêu biểu của Hàn Quốc | Hangug daepyo gojeonsoseolseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 H239 (1).

470. 인생의 베일 / 황소연 옮김

by 황, 소연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Insaeng-ui beil | Bức màn của cuộc sống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 I-59 (1).

471. 소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김

by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).

472. 소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김

by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).

473. 푸른 꽃 / 노발리스 ; 김재혁옮김

by 노발리스 | 김, 재혁 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Hoa màu xanh | Puleun kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 P981 (1).

474. 아들과 연인. 1 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김

by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Con trai và người tình 1 | Adeulgwa yeon-in 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).

475. 아들과 연인. 2 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김

by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con trai và người tình 2 | Adeulgwa yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).

476. 크놀프 / 헤르만 레세 ; 이노은옮김

by 레세, 헤르만 | 이, 노은 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Knulp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 K438 (1).

477. 돈키호테 / 미겔 데 세르반테스지음 ; 박윤재옮김

by 미겔, 데 세르반테스 | 박, 윤재 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2008Other title: Donkihote | Đôn Kihôtê.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.3 D684 (1).

478. 제발 내 말 좀 들어 주세요 : 어느 날 갑자기 가십의 주인공이 돼 버린 한 소녀의 이야기 / 세라 자르 지음; 김경숙 옮김

by Zarr, Sara [지음] | 김, 경숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Mời các bạn cùng nghe : câu chuyện về một cô gái bỗng một ngày trở thành đề tài bàn tán. | Jebal nae mal jom deul-eo juseyo : eoneu nal gabjagi gasib-ui ju-ingong-i dwae beolin han sonyeoui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J44 (1).

479. Từ ngữ hội thoại trong tiểu thuyết của Hồ Biểu Chánh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Thị Kim Oanh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Kim Oanh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

480. 世界文学全集 スタンダール著 ; 桑原武夫, 生島遼一訳 / Vol. 7 赤と黒 ; カストロの尼 ; ヴァニナ・ヴァニニ

by スタンダール | 桑原武夫 [訳] | 生島遼一 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-7 (1).

Powered by Koha