|
461.
|
Chuyện đồng thoại Nhật bản Midorikawa Shinichiro;Phan An dịch / , by Midorikawa Shinichiro | Phan An [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: 姪に読ませる物語.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Me39 (1).
|
|
462.
|
Master Keaton 浦沢直樹画 ; 勝鹿北星作 Vol.4 by 浦沢直樹画 | 勝鹿北星作. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 小学館 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ma65 (1).
|
|
463.
|
Văn hóa truyền thống Việt Nam - Những giá trị và thách thức trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Dương Thị Thúy Thơ ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Dương, Thị Thúy Thơ | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V115H 2009 (1).
|
|
464.
|
Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê dịch ; Nguyễn Văn Hà hiệu đính by Dixit, Kunda | Ngọc Huyền [dịch] | Thanh Lê [dịch] | Nguyễn, Văn Hà [hiệu đính]. Edition: Ấn bản thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 D619 (1).
|
|
465.
|
전래놀이 101가지 / 이상호지음 ; 박향미그림 by 이, 상호 | 박, 향미 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절, 2008Other title: 101 trò chơi truyền thống | Jeonlaenol-i 101gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 J549 (1).
|
|
466.
|
Korean Art Treasures from the Ho-Am Museum = A unique collection of traditional cultural properties in Korea / Cha Ik-jong, Min Byung-rae ; Moon-ok Lee, Nicholas Duvernay translator by Cha, Ik-jong | Min Byung-rae | Moon-ok Lee [Translator] | Nicholas Duvernay [Translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: Seoul : Saffron Korea Library, 2010Other title: Kho báu nghệ thuật Hàn Quốc từ Bảo tàng Ho-Am - Một bộ sưu tập các tài sản văn hóa truyền thống độc đáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K843 (1).
|
|
467.
|
銀河鉄道の夜 宮沢賢治著 by 宮沢, 賢治, 1896-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1995Other title: Ginga tetsudō no yoru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 G492 (1).
|
|
468.
|
N.P Banana Yoshimoto / , by Banana, Yoshimoto. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
469.
|
Styles and esthetics in Korean traditional music. 1 / Lee Byongwon by Lee, Byongwon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and, 1997Other title: Phong cách và thẩm mỹ trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 S938 (1).
|
|
470.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn , by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
471.
|
Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
472.
|
Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
473.
|
Als hundert Blumen blühen sollten die Odyssee einer modernen Chinesin vom Langen Marsch bis heute / Daiyun Yue; Carolyn Wakeman by Yue, Daiyun | Wakemann, Carolyn. Material type: Text Language: German Publication details: Bern München : Dt. Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 A461 (1).
|
|
474.
|
Bày tỏ tình yêu / Lý Lan by Lý Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B112T (1).
|
|
475.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
476.
|
Đến hiện đại từ truyền thống / Trần Đình Hượu by Trần, Đình Hựơu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 D254H (1).
|
|
477.
|
Phóng sự truyền hình : sách tham khảo nghiệp vụ / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Văn Tần dịch by Besse, Brigitte | Desormeaux, Didier | Đoàn, Văn Tần [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 B557 (1).
|
|
478.
|
Báo chí truyền thông hiện đại : từ hàn lâm đến đời thường / Nguyễn Văn Dững by Nguyễn, Văn Dững. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 N5764 (1).
|
|
479.
|
Introduction to mass communications. / Warren Kendall Agee, Phillip H. Ault, Edwin Emery by Agee, Warren Kendall | Ault, Phillip H | Emery, Edwin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Harper & Row., 1982Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 A2654 (1).
|
|
480.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương Thứ 5 (Phần I) Nội hôn như "Một nhân tố ổn định" tộc người và quần thể / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|