Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
461. มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 5 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2526

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).

462. มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 2 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2523

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).

463. เพียงความเคลื่อนไหว / เนาวรัตน์ พงษ์ไพบูลย์

by เนาวรัตน์ พงษ์ไพบูลย์.

Edition: Lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คลินิกบ้านและสวน, 1998Other title: More movement.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 M836 (1).

464. Những nét biến đổi trong văn hóa ẩm thực của người Êđê nghiên cuuas trường hợp người Ê Đê ở xã Krông Jing huyện M' drăk, tỉnh Đăk Lăk : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hiên: Thành Phần hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiên | Thành Phần TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

465. Tìm hiểu ý thức về bản sắc văn hóa Việt Nam trong lịch sử giai đoạn nửa sau thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thị Thanh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Ngô, Thị Thanh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 T310H 2009 (1).

466. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam trong quá trình hội nhập : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Đình Quốc Cường ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Đình Quốc Cường | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2009 (1).

467. Đời sống văn hóa của người Việt định cư ở thành phố Vientiane (Lào) : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Hồng Diệp ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Lê, Thị Hồng Diệp | Nguyễn, Quốc Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 Đ462S 2007 (1).

468. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 S550H (1).

469. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

470. 太陽の絵筆 藤沢友一 作・絵 熱情の画家ゴッホ ,

by 藤沢友一 作・絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩崎書店 1979Other title: Taiyō no efude Netsujō no gaka Gohho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Ta25 (1).

471. Aikido và văn hóa Nhật : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Quốc Khánh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Quốc Khánh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

472. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyễn Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

473. L'italia de Noantri / Aldo Cazzulo

by Cazzulo, Aldo.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Arnoldo Mondadori Editore, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.093 L775 (1).

474. Đường vào Australia / Ngô Văn Lệ..[và những người khác]

by Khoa Đông Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 Đ561V (1).

475. Quắm tố mướn : Kể chuyện bản Mường / Cầm Trọng, Cầm Quynh dịch từ chữ Thái

by Cầm, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 Q414T (1).

476. Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ

by Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

477. (외국인을 위한) 한국문화 길라잡이 = (A)Guide of Korean culture for foreigner / 조재윤, 박금주, 신순자, 정연봉, 백낙천

by 조, 재윤 | 박, 금주 | 신, 순자 | 정, 연봉 | 백, 낙천.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Cho người nước ngoài)Văn hóa Hàn Quốc | Wegugineul wihan hangungmunhwa gilrajabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W412 (1).

478. 꽃으로 보는 한국문화. 1 / 이상희지음

by 이, 상희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

479. 제인 에어. 2 / 샬럿 브론테지음 ; 유종호옮김

by 샬럿 브론테 | 유, 종호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jane Eyre. | Jein eeo Episode 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J431 (1).

480. 난 아빠도 있어요 / 크리스티네 뇌스틀링거지음 ; 김라합옮김

by 뇌스틀링거, 크리스티네, 1936- | 김, 라합 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 우리교육, 2007Other title: Nan appado issoyo | Tôi cũng có bố.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N175 (1).

Powered by Koha