|
461.
|
: / . by nguyen, van a | nguyen, van b. Material type: Text Language: thai Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
462.
|
고전문학 / 분석편지음 by 분, 석편 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Gojonmunhak | Văn học cổ điển.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
463.
|
Truyện Kiều / Eung-wen Ju nguyên tác; Ahn Kyong Hwan by Ahn, Kyong Hwan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: Busan : Tạp chí Văn hóa (문화저널), 2004Other title: 쭈엔 끼에우 翹傳교전.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
464.
|
Những ẩn dụ trong các tác phẩm Nam Cao / Trần Thị Minh Thu; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Thị Minh Thu | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556A (1).
|
|
465.
|
Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
466.
|
Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác] by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).
|
|
467.
|
Thành ngữ tục ngữ trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hồ Đoàn Đức Tâm; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Hồ, Đoàn Đức Tâm | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH107N (1).
|
|
468.
|
เที่ยวบินสุดท้าย / สตีเฟ่น คูนท์; กำจาย ตะเวทิพงศ์ by สตีเฟ่น คูนท์ | กำจาย ตะเวทิพงศ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Thiaobin Sutthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T422 (1).
|
|
469.
|
ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / , by 長崎, 源之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).
|
|
470.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
471.
|
New essays on The Sun also rises by Wagner-Martin, L. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
472.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
473.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
474.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1 by Homere | Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).
|
|
475.
|
New essays on The Sun also rises by Wagner-Martin, L. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: No items available :
|
|
476.
|
Quắm tố mướn : Kể chuyện bản Mường / Cầm Trọng, Cầm Quynh dịch từ chữ Thái by Cầm, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: No items available :
|
|
477.
|
Trước phong trào Manse / Yom Sang-seop ; Lê Đăng Hoan translated by Yom Sang-seop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
478.
|
Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường translated by An, Hye Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available :
|
|
479.
|
울음이 타는 가을江 / 박재삼지음 by 박, 재삼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).
|
|
480.
|
사람이, 아프다 / 김영미지음 by 김, 영미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: "Con người, đau đớn." | Sarami apeuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S243 (1).
|