Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
461. : / .

by nguyen, van a | nguyen, van b.

Material type: Text Text Language: thai Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

462. 고전문학 / 분석편지음

by 분, 석편 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Gojonmunhak | Văn học cổ điển.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

463. Truyện Kiều / Eung-wen Ju nguyên tác; Ahn Kyong Hwan

by Ahn, Kyong Hwan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Busan : Tạp chí Văn hóa (문화저널), 2004Other title: 쭈엔 끼에우 翹傳교전.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).

464. Những ẩn dụ trong các tác phẩm Nam Cao / Trần Thị Minh Thu; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Trần, Thị Minh Thu | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556A (1).

465. Từ điển văn học. T.1, A-M / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi ... [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

466. Từ điển văn học. T.2, N-Y / Đỗ Đức Hiểu chủ biên ; Nguyễn Lệ Chi .. [và những người khác]

by Đỗ, Đức Hiểu | Nguyễn, Lệ Chi | Phùng, Văn Tửu | Đỗ, Hồng Nhung | Phương, Lựu | Nguyễn, Hoành Khung | Trần, Đình Việt | Nguyễn, Khắc Phi | Trần, Hữu Tá | Hoàng, Khương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 T550Đ (1).

467. Thành ngữ tục ngữ trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hồ Đoàn Đức Tâm; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Hồ, Đoàn Đức Tâm | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH107N (1).

468. เที่ยวบินสุดท้าย / สตีเฟ่น คูนท์; กำจาย ตะเวทิพงศ์

by สตีเฟ่น คูนท์ | กำจาย ตะเวทิพงศ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Thiaobin Sutthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 T422 (1).

469. ゲンのいた谷 長崎, 源之助 / ,

by 長崎, 源之助.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1968Other title: Gen noita tani.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 G34 (1).

470. A story of English literature

by Phạm, Tấn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

471. New essays on The Sun also rises

by Wagner-Martin, L.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

472. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

473. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

474. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Homere | Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).

475. New essays on The Sun also rises

by Wagner-Martin, L.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: No items available :

476. Quắm tố mướn : Kể chuyện bản Mường / Cầm Trọng, Cầm Quynh dịch từ chữ Thái

by Cầm, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: No items available :

477. Trước phong trào Manse / Yom Sang-seop ; Lê Đăng Hoan translated

by Yom Sang-seop.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).

478. Chiếc lá héo tàn / An Hye Sook ; Vũ Hữu Trường translated

by An, Hye Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: No items available :

479. 울음이 타는 가을江 / 박재삼지음

by 박, 재삼.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Uleumi taneun gaeulgang | Dòng sông mang theo tiếng khóc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U37 (1).

480. 사람이, 아프다 / 김영미지음

by 김, 영미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: "Con người, đau đớn." | Sarami apeuda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S243 (1).

Powered by Koha