Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
461. Tư tưởng của V.I.Lênin về dân chủ / Doãn Chính..[và những người khác]

by Doãn Chính, PGS. TS | Khoa triết học, KHXH và NV Tp HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T550T (1).

462. Công cuộc đổi mới ở Việt Nam - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học / Khoa Lịch sử

by Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 C455C (1).

463. Nghiện Internet: lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

464. Một số vấn đề khoa học xã hội về đồng bằng sông Cửu Long

by Viện khoa học xã hội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội. Hà Nội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

465. Tìm hiểu quy hoạch tổng thể phát triển Kinh tế - xã hội, tỉnh Bình Dương năm 2010

by Nguyễn Thị Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

466. Văn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ

by Trần, Ngọc Thiêm | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS | Đinh, Thị Dung, TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS | Huỳnh, Công Tính, TS | Lê, Thị Trúc Anh, ThS | Nguyễn, Thị Phương Duyên, ThS | Trương, Thị Lam Hà, ThS | Trần, Duy Khương, ThS | Nguyễn, Thị Tuyết Ngân, ThS | Trần, Phú Huệ Quang, ThS | Lữ, Thị Anh Thư, ThS | Phan, Anh Tú, ThS | Nguyễn, Đoàn Bảo Tuyền, ThS | Nguyễn, Thị Thúy Vy, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

467. Khóa tập huấn về quản lý chất lượng nhà ở xã hội (01/2007)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).

468. Tìm hiểu quan hệ giới trong gia đình mẫu hệ của người Raglai : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Văn Thị Thanh Nhàn ; Thành Phần hướng dẫn.

by Văn Thị Thanh Nhàn | Thành Phần TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.7 (1).

469. Làng Việt Nam một số vấn đề kinh tế xã hội / Phan Đại Doãn

by Phan, Đại Doãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Khoa học xã hội, Mũi Cà Mau, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 L106V (1).

470. 외국인노동자와 한국사회 / 설동훈

by 설, 동훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).

471. 종족집단의 경관과 장소 / 전종한 지음

by 전,종한 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Phong cảnh và Địa danh của các nhóm dân tộc | Jongjogjibdan-ui gyeong-gwangwa jangso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 J799 (1).

472. Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội : sách tham khảo / Trần Thị Nhung chủ biên

by Trần, Thị Nhung, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4095 Đ452S (1).

473. Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI / Ngô Văn Lệ ... [và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ, PGS.TS | Võ, Văn Sen, PGS.TS | Bùi, Khánh Thế | Nguyễn, Văn Tài.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H 2001 (2).

474. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.5 เล่ม 2

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : thaibookrecommend, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

475. Nếp sống thị dân ở Thành phố Chí Minh

by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 N257S (2), Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N257S (2).

476. Phương pháp nghiên cứu liên ngành Khoa học xã hội / Phạm Thanh Duy Sưu tập

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0014 PH561P (1).

477. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 QU527C (1).

478. Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch

by Ngọc Huyền [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).

479. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

480. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : tình cảnh sống của người công nhân : thân phận, rủi ro và chiến lược sống. T.1

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

Powered by Koha