Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
481. 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn

by Nguyễn, Huy Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).

482. Quan hệ thương mại và đầu tư Việt Nam - CHLB Đức / Nguyễn Thanh Đức

by Nguyễn, Thanh Đức, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597043 QU105H (1).

483. Quan hệ Việt Nam - Ukraine : lịch sử, hiện trạng và triển vọng / Nguyễn Quang Thuấn

by Nguyễn, Quang Thuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Other title: Vietnam - Ukraine relations : history, situation and prospects.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970477 QU105H (1).

484. Đổi mới vài nét lớn của một chính sách kinh tế Việt Nam / Nguyễn Xuân Oánh

by Nguyễn, Xuân Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 Đ452M (1).

485. Những vấn đề cơ bản về thể chế hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Như Bình

by Nguyễn, Như Bình, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 NH556V (1).

486. Lịch sử kinh tế thế giới - Việt Nam / Nguyễn Công Thống

by Nguyễn, Công Thống.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 L302S (1).

487. Ngôn ngữ báo chí / Nguyễn Tri Niên

by Nguyễn, Tri Nhiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NG454N (1).

488. Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt / Nguyễn Vân Phổ

by Nguyễn, Vân Phổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

489. Người hát rong : thơ / Nguyễn Văn Giai

by Nguyễn, Văn Giai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NG558H (1).

490. Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 NG517G (1).

491. Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T305T (1).

492. Confucianism in Viet Nam (Nho giáo ở Việt Nam) / Nguyễn Quang Điển

by Nguyễn, Quang Điển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.597 C748 2002 (6).

493. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp

by Võ, Nguyên Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2017 (1).

494. Trưởng thành từ Khoa Báo chí / Nguyễn Văn Dững

by Nguyễn, Văn Dững.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.107 N5764 (1).

495. Viết và biên tập cho báo online / Nguyễn Ánh Hồng

by Nguyễn, Ánh Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.41 N5764 (1).

496. Nhiếp ảnh khám phá và sáng tạo : một số vấn đề lý luận nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng

by Nguyễn, Huy Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: T.P. Hồ Chí Minh : Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.959 N5764 (1).

497. Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới. T.2, Giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa Châu Mỹ, Châu Phi, và Châu Đại Dương / Nguyễn Tiến Đạt

by Nguyễn, Tiến Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 K312N (1).

498. Phát triển chương trình giáo dục / Nguyễn Văn Khôi

by Nguyễn, Văn Khôi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 PH110T (1).

499. Những ghi chép về quyền tự do lựa chọn / Nguyễn Văn Trọng

by Nguyễn, Văn Trọng.

Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.44 NH556G (1).

500. Hướng dẫn sử dụng vận đơn đường biển trong thương mại và hàng hải quốc tế / Nguyễn Như Tiến

by Nguyễn, Như Tiến, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.1 H561D (1).

Powered by Koha