|
481.
|
키워드론 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회 지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2007Other title: Kiwodeulon ilgneun hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 K62 (1).
|
|
482.
|
한국의 종교, 문화로 읽는가 1, 2 / 최준식 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대윈인쇠, 2010Other title: Tôn giáo Hàn Quốc được tìm hiểu qua văn hóa tập 1 và 2 | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunga 1, 2.Availability: No items available :
|
|
483.
|
A stroll through Korean music history / Song, Hye-jin writer by Song, Hye-jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and Tourism,, 2000Other title: Cuộc dạo chơi qua lịch sử âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S921 (1).
|
|
484.
|
한국의 놀이 / 스튜어트 저 ; 윤광봉역 by 스튜어트. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 열화당, 2003Other title: Các trò chơi của Hàn Quốc | Hangug-ui nol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 H239 (1).
|
|
485.
|
기업과 문화의 충격 / 이어령지음 by 이, 어령 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Sốc công ty và văn hoá | Gieobgwa munhwaui chung-gyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G454 (8).
|
|
486.
|
This is Korea : all you ever wanted to know about Korea / Choi Jungwha, Lim Hyang-ok by Choi, Jungwha | Lim, Hyang-ok. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Woongjin Think Big, 2007Other title: Đây là Hàn Quốc : tất cả những gì bạn muốn biết về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T448 (1).
|
|
487.
|
한국 불교 조각의 흐름 / 강우방지음 by 강, 우방. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Dòng điêu khắc Phật giáo Hàn Quốc | Hangug bulgyo jogag-ui heuleum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.8943 H239 (5).
|
|
488.
|
World heritage in Korea / Cultural Heritage Administration by Cultural Heritage Administration. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Nulwa, 2007Other title: Di sản thế giới ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 W927 (1).
|
|
489.
|
한국의 놀이와 축제 : 신명과 열광의 현장. 1 / 김흥우지음 by 김, 흥우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Hangugui noliwa chugje : sinmyeonggwa yeolgwangui hyeonjang.1 | Các vở kịch và lễ hội ở Hàn Quốc: Khung cảnh của sự thần thánh và sự say mê.1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 H239 (2).
|
|
490.
|
K-food / Yun Jin-ah by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Ẩm thực Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K111 (1).
|
|
491.
|
아내가 결혼했다 / 박현욱지음 by 박, 현욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2008Other title: Vợ đã kết hôn | Anaega gyeolhonhaessda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A532 (1).
|
|
492.
|
(趙廷來 大河小說)아리랑 / 조정래 저.3 : 제1부 아, 한반도 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 1: À, bán đảo Triều Tiên | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo sam je il bu a hanbando.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
493.
|
아홉 번째 집 두 번째 대문 : 임영태 장편소설 / 임영태지은이 by 임, 영태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cổng thứ hai của ngôi nhà thứ chín : Tiểu thuyết của Lim Young-tae | Ahob beonjjae jib du beonjjae daemun : Im-yeongtae jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A286 (1).
|
|
494.
|
우리가 정말 알아야 할)우리 옛이야기 백가지 / 서정오글 by 서, 정오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2008Other title: Hàng trăm câu chuyện cổ chúng ta thực sự cần biết | Uliga jeongmal al-aya hal)uli yes-iyagi baeggaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 U39 (3).
|
|
495.
|
Diary of a vagabond / 송영지음 ; Park Jason옮김 by 송, 영 | Park, Jason. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New Paltz, N.Y : Codhill, 2008Other title: Nhật ký của một kẻ lang thang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D539 (1).
|
|
496.
|
지금 사랑하지 않는 자, 모두 유죄 / 노희경 by 노, 희경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 헤르메스미디어, 2008Other title: Bây giờ ai mà không yêu thì tội ai | Jigeum salanghaji anhneun ja, modu yujoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 J611 (1).
|
|
497.
|
잘가요, 언덕 / 차인표 장편소설지음 by 차, 인표 장편소설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Tạm biệt đồi | Jalgayo, eondeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J26 (1).
|
|
498.
|
한국전통문화와 호남. 22 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Văn hóa truyền thống Hàn Quốc và Honam. | Hangugjeontongmunhwawa honam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).
|
|
499.
|
Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha viết ; Hiền Nguyễn dịch by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (1).
|
|
500.
|
Thành phố đồ chơi / Lee Dong-Ha viết ; Đỗ Thị Khánh Vân dịch by Lee, Dong-Ha | Đỗ, Thị Khánh Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 TH107P (5).
|