|
481.
|
한국어교육총서 2-2. 2 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-2. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-2..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
482.
|
한국어교육총서 3-1. 1 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-1. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-1..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
483.
|
한국어교육총서 3-8. 8 / 한국어문교육학회 編 by 한국어문교육학회 編. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-8. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-8..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
484.
|
(한국어 교육에서) 현대시 교육과 문화 교육 / 윤여탁 지음 by 윤, 여탁 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2021Other title: (trong nền giáo dục Hàn Quốc) Giáo dục thơ ca hiện đại và giáo dục văn hóa | (hangug-eo gyoyug-eseo) Hyeondaesi gyoyuggwa munhwa gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H995 (3).
|
|
485.
|
한국어 교육 능력 검정시험 / 서경숙지음 by 서, 경숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Kỳ thi năng lực giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug neunglyeog geomjeongsiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
486.
|
(21세기) 국어 토씨 연구 = (A) study of 21C Korean particle / 김승곤金昇坤 by 김, 승곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화, 2009Other title: (21segi) gug-eo tossi yeongu | (Thế kỷ 21) Nghiên cứu về Tosi của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
487.
|
20세기 국한문체의 형성과정 / 임상석 by 임, 상석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 지식산업사, 2008Other title: Quá trình hình thành phong cách Hàn Quốc thế kỷ 20 | 20segi gughanmunche-ui hyeongseong-gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).
|
|
488.
|
한국어 발음 습득 연구 : 모음 중심의 실험음성학적 연구 / 권성미지음 by 권, 성미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: Một nghiên cứu về việc tiếp thu cách phát âm tiếng Hàn : Một nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm tập trung vào các nguyên âm | Hangug-eo bal-eum seubdeug yeongu: mo-eum jungsim-ui silheom-eumseonghagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (2).
|
|
489.
|
21세기 한국어교육학의 현황과 과제 / 한국 정치사 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Thực trạng và nhiệm vụ của giáo dục Hàn Quốc trong thế kỷ 21 | 21Segi hangug-eogyoyughag-ui hyeonhwang-gwa gwaje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 T971 (1).
|
|
490.
|
한국어 문법 교육과 한국어 표현 범주 / 최윤곤 by 최, 윤곤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn và phạm trù biểu hiện tiếng Hàn | Hangugo munbop gyoyukkkwa hangugo pyohyon bomju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7507 H239 (2).
|
|
491.
|
한국어 문법 항목 교육 연구 / 이미혜지음 by 이, 미혜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: Nghiên cứu giáo dục mục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeob hangmog gyoyug yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
492.
|
(외국인을 위한) 표준 한국어 동사 활용 사전 / 김종록 by 김, 종록. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển ghép động từ tiếng Hàn chuẩn | (Oegug-in-eul wihan) Pyojun hangug-eo dongsa hwal-yong sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7503 P997 (4).
|
|
493.
|
한국어 통사구조와 시간 해석 / 양정석 by 양, 정석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Cấu trúc cú pháp tiếng Hàn và giải thích thời gian | Hangug-eo tongsagujowa sigan haeseog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
494.
|
(제2언어로서의) 한국어 교육의 이해와 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Hiểu và tìm hiểu giáo dục tiếng Hàn (như một ngôn ngữ thứ hai) | (Je2eon-eoloseoui) Hangug-eo gyoyug-ui ihaewa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|
|
495.
|
한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2017Other title: Nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức về các đặc điểm ngữ nghĩa của tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo uimi teugseong-ui injieon-eohagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.701 H239 (1).
|
|
496.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :
|
|
497.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).
|