Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
481. 神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / ,

by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).

482. Những sự kiện quan trọng của nước CHND Trung Hoa / Khuất Thạch, Vương Thông, Tống Nguyên Thanh ; Đoàn Mạnh Thế dịch

by Khuất, Thạch | Tống, Nguyên Thanh | Vương Thông | Đoàn, Mạnh Thế [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 NH556S (1).

483. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn.

by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

484. 平安時代 保立道久著 Vol. 3 /

by 保立道久.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Heian jidai (3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H51 (1).

485. Lịch sử Nam bộ kháng chiến (1954-1975). T.2 / Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam Bộ kháng chiến

by Hội đồng chỉ đạo biên soạn lịch sử Nam bộ kháng chiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S T2-2010 (1).

486. Chính Phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Rồi ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn.

by Trần, Thị Rồi | Ngô, Văn Lệ PGS.TS [hướng dẫn ] | Lê, Hữu Phước TS [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).

487. Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / Đào Xuân Chúc

by Đào, Xuân Chúc, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 NG517T (1).

488. Dinh Độc Lập từ góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Việt Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Việt Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D312Đ 2009 (1).

489. 69 Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

490. カンボジア・自由への反乱 ファム・ホン [ほか]

by Pham Hong, 1919- | 日隈, 真澄, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1979.12Other title: Kanbojia jiyū e no hanran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14 (1).

491. Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha

by Bùi, Kha.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).

492. Đại nam nhất thống chí : Tập III / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn, Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).

493. (처음 만나는) 우리 문화 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2012Other title: Văn hóa Hàn Quốc lần đầu được biết đến | (Cheoeum mannaneun) Uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

494. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.2, 1915 / Đặng Như Tùng dịch ; Bửu Ý hiệu đính

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

495. Lược sử Việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên ...[và những người khác]

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L964S (1).

496. Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch

by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân.

Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

497. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : theo dấu các văn hóa cổ

by Hà, Văn Tấn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 T101P (1).

498. Trung Đông trong thế kỷ XX lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân

by Nguyễn, Thọ Nhân, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 TR513Đ (1).

499. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính.

by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

500. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

Powered by Koha