Refine your search

Your search returned 494 results. Subscribe to this search

| |
481. Một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2017-2021

by Đại học Quốc Gia TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. HCM, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 M458S (1).

482. Một số kết quả nghiên cứu khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 M458S (1).

483. Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).

484. Đông Bắc Á - những vấn đề kinh tế nổi bật (2011-2020) / Phạm Quý Long chủ biên ; Dương Minh Tuấn, Bùi Tất Thắng, Nguyễn Thị Phi Nga

by Phạm, Quý Long [chủ biên] | Dương, Minh Tuấn | Bùi, Tất Thắng | Nguyễn, Thị Phi Nga.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Other title: Economic focus issues in northeast Asian area through.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 Đ455B (1).

485. Anna Seghers : eine Biographie in Bildern / Frank Wagner, Ursula Emmerich, Ruth Radvanyi

by Wagner, Frank | Emmerich, Ursula | Radvanyi, Ruth.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 A613 (1).

486. Research outcomes University of Social Sciences and Humanities - Vietnam National University Ho Chi Minh City in the period 2011 - 2016 / Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities.

by Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Ho Chi Minh City, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).

487. Một số kết quả nghiên cứu khoa học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2016 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

488. Tài liệu hội nghị thường niên 2014 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 T103L (1).

489. Meines Vaters Land : Geschichte einer deutschen Familie / Wibke Bruhns

by Bruhns, Wibke.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Ullstein, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 M514 (1).

490. The magazines handbook / Jenny McKay

by McKay, Jenny.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 052 M1533 (1).

491. Communication law in America / Paul Siegel

by Siegel, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.73 S5714 (1).

492. Một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2017 - 2021 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 M458S (1).

493. The scandalous Penton : a biography of Brian Penton / Patrick Buckridge

by Buckridge, Patrick.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: St. Lucia, Qld., Australia : University of Queensland Press, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 B925 (1).

494. Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor

by Son, Johanna [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).

Powered by Koha