|
481.
|
한국의 美를 다시 읽는다 / 권영필외지음 by 권, 영필. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008Other title: Đọc lại vẻ đẹp của Hàn Quốc | hangug-ui mileul dasi ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9519 H239 (1).
|
|
482.
|
한국인의 예절 / 조돈봉편저자 by 조, 돈봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 온북스, 2008Other title: Nghi thức của người Hàn Quốc | hangug-in-ui yejeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 H239 (1).
|
|
483.
|
한국의 집지킴이 / 김광언지음 by 김, 광언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다락방, 2000Other title: Quản gia Hàn Quốc | hangug-ui jibjikim-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 H239 (1).
|
|
484.
|
Đông Kin Đại Toàn / Choi Jae U ; Kim Seong Beom ; Đào Vũ Vũ by Choi, Jae U | Kim, Seong Beom [biên dịch và chú giải] | Đào, Vũ Vũ [chuyển ngữ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: 동경대전 | Dong-gyeongdaejeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D682 (1).
|
|
485.
|
소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. 40 / 우리누리글쓴이 ; 김원희그린이 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주니어랜덤, 2005Other title: Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui vẻ của chúng tôi | Sojunghan uli geos jaeminan uli yaegi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S683 (1).
|
|
486.
|
韓國 支石墓 社會 硏究 / 李榮文著 by 李, 榮文. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 2002Other title: Nghiên cứu xã hội Hàn Quốc | Hánguó zhī shí mù shèhuì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H233 (1).
|
|
487.
|
대추리 아이들 : 김정희 장편동화 / 김정희글 ; 홍정선옮기 by 김, 정희 | 홍, 정선 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Những đứa trẻ Daechu-ri : Kim Jung-hee, truyện cổ tích dài tập | Daechuri aideul : Gimjonghi jangpyondonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 D122 (1).
|
|
488.
|
야생초 편지 / 황대권글과 그림 by 황, 대권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 2001Other title: Bức thư cỏ dại | Yasaengcho pyonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.765 Y29 (1).
|
|
489.
|
여성이여, 테러리스트가 돼라 / 전여옥지음 by 전, 여옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른숲, 1996Other title: Người phụ nữ, hãy là một kẻ khủng bố | Yeoseong-iyeo, teleoliseuteuga dwaela.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 Y46 (1).
|
|
490.
|
얼음들의 거주지. 조정권지음 by 조, 정권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nơi ở của băng | Eol-eumdeul-ui geojuji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E62 (1).
|
|
491.
|
함께 가자 우리 이 길을. 87 / 김남주지음 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hãy cùng nhau đi trên con đường này | Hamkke gaja uli i gil-eul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H222 (1).
|
|
492.
|
함성 위에 굵은 눈물로. 95 / 김정환지음 by 김, 정환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Với những giọt nước mắt dày đặc vì những tiếng la hét | Hamseong wie gulg-eun nunmullo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H232 (1).
|
|
493.
|
피기까지는 모란이. 62 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho đến khi hoa mẫu đơn nở | Pigikkajineun molan-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P631 (1).
|
|
494.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon 지음 ; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae, Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 M678 (1).
|
|
495.
|
양철북2 / 권터 그라스 지음 ; 장희창 옮김 장희창 by 권터, 그라스 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1991Other title: Trống thiếc 2 | Yangcheolbug2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 Y229 (1).
|
|
496.
|
Modern and Contemporary Art in Korea / Kim Youngna by Kim, Youngna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2005Other title: Nghệ thuật đương đại và hiện đại ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 M689 (1).
|
|
497.
|
I drift on unknown waters in a glass boat / Gyeongrin Jeon지음 ; HyeJean Chung옮김 by Gyeongrin, Jeon | Hye Jean, Chung [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Tôi trôi dạt trên vùng nước không xác định trong một chiếc thuyền thủy tinh | 난 유리로 만든 배를 타고 낯선 바다를 떠도네.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-11 (1).
|
|
498.
|
식객9 홍어를 찾아서 / 하영만 지음 by 하, 영만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기 : 김영사, 2009Other title: Thực khách 9 Đi tìm cá đuối | Siggaeg9 hong-eoleul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S575 (1).
|
|
499.
|
Nobody checks the time when they're happy / EunHeeKyung 지음 by Eun, HeeKyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United States of America : White Pine Press, 2017Other title: Không ai kiểm tra thời gian khi họ hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N753 (1).
|
|
500.
|
대한민국史. 4 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|