Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
481. 社会福祉実践の基礎 仲村優一, 松井二郎編

by 仲村, 優一 | 松井, 二郎.

Series: 講座社会福祉 / 仲村優一 [ほか] 編集代表, 第4巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi jissen no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).

482. 豊かさとは何か 暉峻淑子著

by 暉峻, 淑子.

Series: 岩波新書, 新赤版 85Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1989Other title: Yutaka Sato wa nanika.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 Y99 (1).

483. Về những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1975Availability: No items available :

484. Tìm hiểu hiệu quả kinh tế xã hội của đề án 31/ĐA.BCS đối với công tác xoá đói giảm nghèo tại tỉnh An Giang( giai đoạn 2002-2005)

by Trần Thanh Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

485. Vai trò của chính sách xã hội đối với việc phát huy nguồn lực con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Kim Huệ ; Võ Thành Khối hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Huệ | Võ, Thành Khối, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.2 V103T 2010 (1).

486. Bàn về khế ước xã hội / Jean-Jacques Rousseau ; Hoàng Thanh Đạm dịch thuật, chú thích và bình giải

by Rousseau, Jean-Jacques | Hoàng, Thanh Đạm [dịch thuật, chú thích và bình giải ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Other title: Du contrat social.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.11 B105V (1).

487. Quốc hội Việt Nam trong nhà nước pháp quyền : chuyên khảo dành cho sau đại học / Nguyễn Đăng Dung chủ biên ; Nguyễn Sĩ Dũng, Bùi Ngọc Sơn

by Nguyễn, Đăng Dung | Nguyễn, Sĩ Dũng [dịch] | Bùi, Ngọc Sơn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.597071 QU451H (1).

488. Phác thảo chân dung đời sống văn hóa Đức đương đại = Cultural life in Germany today / Lương Văn Kế chủ biên ; Trần Đương

by Lương, Văn Kế [chủ biên] | Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2004Other title: Cultural life in Germany today.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09431 PH101T (1).

489. Chủ nghĩa xã hội hiện thực trong quan hệ quốc tế : sách tham khảo / Vũ Quang Vinh chủ biên

by Vũ, Quang Vinh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 CH500N (1).

490. Lễ hội Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý đồng chủ biên

by Lê, Trung Vũ Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).

491. Đình miếu & lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam

by Sơn, Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 Đ312M (1).

492. 한국의 사회윤리 / 김경동 ; 김여진 지음

by 김, 경동 | 김, 여진 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철학과현실사, 2010Other title: Luân lý xã hội Hàn Quốc | Hangug-ui sahoeyunli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.372 H239 (1).

493. Một số vấn đề lý luận - thực hiện về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Phùng Hữu Phú, Lê Hữu Nghĩa, Vũ Văn Hiền, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên

by Phùng, Hữu Phú | Lê, Hữu Nghĩa | Nguyễn, Viết Thông | Vũ, Văn Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.597 M458S (1).

494. Trung Quốc 25 năm cải cách mở cửa : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

495. Báo cáo phát triển Trung Quốc : tình hình và triển vọng / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Đỗ Minh Cao,...[và những người khác] biên soạn

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hằng | Nguyễn, Kim Bảo | Nguyễn, Đình Liêm | Đỗ, Minh Cao | Nguyễn, Huy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4901 B108C (1).

496. 외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김

by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).

497. 권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음

by 이, 은기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).

498. Deutsche Malerei in Geschichte und Gegenwart : mit einem Führer durch die wichtigsten Museen des deutschen Sprachraums / Gisbert Kranz

by Kranz, Gisbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.3 D486 (1).

499. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).

500. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ... [và những người khác].

by Nguyễn, Thị Xuân Anh ThS | Đại học Quốc gia Thành phó Hồ Chí Minh , Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 T550M (2).

Powered by Koha