Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
481. Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo

by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :

482. 日本昔ばなし いっすんぼうし 講談社バイリンガル絵本 かさまつしろうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 笠松, 紫浪, 1898-1991 | ラルフ,F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi issu n bōshi Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-I (1).

483. 社会地球化学 半谷高久

by 半谷高久.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 紀伊國屋書店 1966Other title: Shèhuì dìqiú huàxué.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 450.13 Sh12 (1).

484. The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860

by Hoàng, Thạch Quân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

485. Người Nhật với văn hóa nước ngoài : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Đoan Trinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Lê, Trần Đoan Trinh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

486. Vai trò của Hoa Kì ở Châu Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1993Availability: No items available :

487. 30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :

488. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :

489. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :

490. Bức khảm văn hóa châu Á : Tiếp cận Nhân học / Grant Evans chủ biên

by Evans, Grant.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0950 B552K (7).

491. Chúng tôi ăn rừng đá - Thần Gôo : Biên niên của Sar luk, làng M nông Gar / Georges Condominas; Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng .. dịch

by Condominas, Georges.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 CH513T (1).

492. Người Việt gốc Miên / Lê Hương

by Lê, Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: No items available :

493. Văn hóa lịch sử người Thái ở Việt Nam / Cầm Trọng chủ biên, Hoàng Lương..[và những người khác]

by Cầm, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).

494. Hallyu / Kim Do Kyun, Kim Min-Sun Edited

by Kim, Do Kyun | Kim, Min-su [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2011Other title: Hàn Lưu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H193 (2).

495. 세한도 : 천 년의 믿음, 그림으로 태어나다. 1 / 박철상지음

by 박, 철상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Sehando : Niềm tin ngàn năm, sinh thành như họa | Sehando : Cheon nyeon-ui mid-eum, geulim-eulo taeeonada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 S456 (1).

496. 한국문화와 그 너머의 아리랑 / 한국학중앙연구원

by 한국학중앙연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원 출판부, 2013Other title: Arirang trong văn hóa Hàn Quốc và hơn thế nữa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 H239 (1).

497. Shamanic worlds of Korea and Northeast Asia / Daniel,A.Kister지음

by Daniel, A. Kister.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2010Other title: Thế giới Shamanic của Hàn Quốc và Đông Bắc Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 S528 (1).

498. 돌의 민속지 / 고광민지음

by 고, 광민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Cheju-do Cheju-si : Kak, 2006Other title: Văn hóa dân gian về đá | dol-ui minsogji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09519 D659 (1).

499. K-architecture : tradition meets modernity / Lim Jinyoung, Ryoo Seong Lyong writer

by Lim, Jinyoung | Ryoo, Seong Lyong.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Korean food No. 12.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 K843 (2).

500. Towards Asian Community : peace through Education / One Asia Foundation

by One Asia Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Japan; AshiShobo, 2018Other title: Hướng tới cộng đồng châu Á : hòa bình thông qua giáo dục.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 T737 (1).

Powered by Koha