Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
481. Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /III, Zusammengestellt von Erika Hayes / Erika Hayes; Gisela Kadar

by Hayes, Erika | Kadar, Gisela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, Referat 42-Arbeitsstelle für wissenschaftliche Didatik, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).

482. Phương pháp luận sử học / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đinh Ngọc Bảo ... [và những người khác]

by Phan, Ngọc Liên, GS.TS [chủ biên] | Đinh, Ngọc Bảo | Nguyễn, Thị Côi | Nguyễn, Đình Lễ | Trương, Hữu Quýnh | Trịnh, Đình Tùng | Nghiêm, Đình Vì.

Edition: In lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 PH561P (1).

483. Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. T.4, lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thu Hà đồng chủ biên ; Vũ Thị Hòa ... [và những người khác]

by Nguyễn, Đình Lễ [đồng chủ biên] | Bùi, Thị Thu Hà [chủ biên ] | Vũ, Thị Hòa | Nguyễn, Thành Phương | Lê, Văn Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310H (1).

484. ดวงหน้าในอาดีต / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ

by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิเด็ก, 2009Other title: Duang na nai a dit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 D812 (1).

485. 春蠶 = Kiếp tằm / 張世豪.

by 張, 世豪 | Trương, Thế Hào.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2017Other title: Chun can.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

486. Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam. T.2 / Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (3).

487. Du lịch Kiên Hải, tiềm năng và hướng phát triển : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Ly: Ngô Thị Phương Lan thực hiện.

by Nguyễn, Thị Cẩm Ly | Ngô Thị Phương Lan ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).

488. Sự thờ cúng Trần Hưng Đạo ở Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học lịch sử / Trần Mạnh Tiến thực hiện; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Trần Mạnh Tiến | Nguyễn, Quốc Lộc GS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

489. Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: No items available :

490. Lịch sử thế giới trung đại / Nguyễn Gia Phu, …[và những người khác]

by Đỗ, Đình Hãng | Nguyễn, Văn Ánh | Trần, Văn La | Nguyễn, Gia Phu.

Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.07 L302S (1).

491. ภาษาไทยเพื่อการท่องเที่ยวสำหรับชาวต่างประเทศ / นิธิอร พรอำไพสกุล

by นิธิอร พรอำไพสกุล.

Material type: Text Text Language: Thai Publication details: สมุทรปราการ : โครงการสำนักพิมพ์มหาวิทยาลัยหัวเฉียวเฉลิมพระเกียรติ, 2006Other title: Thai language for tourism for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

492. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

493. 베트남 리포트 / 김선한지음

by 김, 선한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김&정, 2007Other title: Báo cáo về Việt Nam | Beteunam lipoteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B562 (1).

494. 키워드로 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회지음

by 한국정치연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 2007Other title: Lịch sử hiện đại Hàn Quốc đọc với từ khóa | Kiwodeulo ilgneun hangughyeondaesa.Availability: No items available :

495. 한국사 이야기. 14, 놀이와 풍속의 사회사 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : lịch sử xã hội của trò chơi và phong tục | Hangugsa iyagi : noriwa pungsoge sahwesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

496. 한국 근대사 산책. 3 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).

497. 지도로 보는 세계사  / 미야자키 마사카쓰지음 ; 노은주옮김 

by 미야자키 마사카쓰   | 노, 은주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이다미디어, 2009Other title: Lịch sử thế giới trên bản đồ | Jidolo boneun segyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 J611 (1).

498. Hàn Quốc từ chế độ dân chủ đại nghị vay mượn đến chế độ độc tài : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lê Tùng Lâm ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn ,

by Lê, Tùng Lâm | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

499. Cuộc đời và sự nghiệp của Ito Hirobumi (1841- 1909) : Khóa luận tốt nghiệp / Tăng Thị Phương Giang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn ,

by Tăng, Thị Phương Giang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

500. 100 Năm Cao Su ở Việt Nam

by Đặng Văn Vinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha