Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
481. The pronunciaton difficulties of Vietnamese young adults English learners and their perceptions of these difficulties : M.A. / Nguyen Thi Ngoc Anh ; Sandra Kies supevisor

by Nguyen, Thi Ngoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P965 (1).

482. Vocabulary learning strategies of high and low proficiency Vietnamese TOEIC ® learners : M.A. / Nguyen Thi Phuong Loc ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert, Pho Phuong Dung supevisor

by Nguyen, Thi Phuong Loc | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor ] | Pho, Phuong Dung, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V872 (1).

483. Từ ghép đẳng lập song tố tiếng Nhật (so sánh với từ ghép đẳng lập song tố tiếng Việt) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Bạch ; Nguyễn Thị Ái Tiên hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Bạch | Nguyễn, Thị Ái Tiên, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

484. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

485. Cơ cấu Việt ngữ

by Trần, Ngọc Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :

486. Các yếu tố phương ngữ Nam Bộ trên báo in Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thu; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Lê, Thị Thu | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).

487. Hệ thống ngữ âm tiếng Lạch (Có so sánh với tiếng Stieng Bu Deh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Võ Lệ Quyên; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Nguyễn, Võ Lệ Quyên | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).

488. Arguments linguistiques / Jean Claude Milner

by Jean-Claude, Milner.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Tours : Maison Mame, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 A694 (1).

489. Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn

by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

490. Khảo cứu sự chuyển dịch của trạng từ trong văn bản tiếng Anh sang văn bản tiếng Việt: luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

491. Ngôn ngữ học Việt Nam: 30 năm đổi mới và phát triển : Kỷ yếu hội thảo Khoa học quốc tế / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017Other title: The linguistics of Vietnam: 30 years of renovation and development : International conference.Availability: No items available :

492. Sprachpolitik als Bildungspolitik : Dokumentation eines Werkstattgesprächs des Goethe-Inst. München vom 20. - 22. September 1984 / Josef Gerighausen, Peter C. Seel

by Gerighausen, Josef | Seel, Peter C.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.007 S766 (1).

493. 中级汉语语法讲义 / 徐晶凝

by 徐, 晶凝.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大學出版社, 2008Other title: Zhong ji Han yu yu fa jiang yi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 Z63 (1).

494. An analysis of grammatical errors in IELTS practice essays written by first year students of English in Vietnam : M.A. / Ngo Nhat Phuong Quynh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Ngo, Nhat Phuong Quynh | Kies, Sandra, Dr [supevisor] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 A532 (2).

495. Sprachliches Wissen : eine Einführung in moderne Theorien der grammatischen Beschreibung / Günther Grewendorf

by Grewendorf, Günther | Hamm, Fritz | Sternefeld, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 S766 (1).

496. Ẩn dụ trong văn bản diễn thuyết chính trị Mỹ và việc dịch ẩn dụ từ tiếng Anh sang tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Như Ngọc; Bùi Mạnh Hùng, Tô Minh Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Như Ngọc | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn ] | Tô Minh Thanh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 A121D (1).

497. Hiện tượng mơ hồ nghĩa câu trong tiếng Việt và tiếng Pháp : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Tuấn Đăng; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Đăng | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H350T (1).

498. Những phương thức liên kết trong văn bản công nghệ thông tin ở trình độ phổ thông (so sánh tiếng Việt với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Kim Tuyến; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Tuyến | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

499. So sánh cách sử dụng các từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Việt và tiếng Nhật : luận văn Thạc sĩ / Lương Thái Diễm Quỳnh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lương, Thái Diễm Quỳnh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

500. Các vai nghĩa trong câu nghi vấn tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Ngô Thị Cẩm Tú; Lê Khắc Cường, Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Ngô, Thị Cẩm Tú | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101V (2).

Powered by Koha