Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
481. Очерки по стилистике русского языка / А. Н. Гвоздев

by Гвоздев, А. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия педагогических наук РСФСР, 1952Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О95 (1).

482. Linguistische Textanalyse : eine Einführung in Grundbegriffe und Methoden / Klaus Brinker

by Brinker, Klaus.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Erich Schmidt Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.141 L755 (1).

483. Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

484. So sánh lời thỉnh cầu của người Việt và người Mỹ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lý Thiên Trang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lý, Thiên Trang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 S400S (2).

485. Nghĩa và dụng pháp của từ "cho" trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Nhật) : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Kiều Vân; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Vân | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550D (2).

486. Cấu trúc tham tố của tính từ trong tiếng Việt (Đối chiếu với cấu trúc tương ứng trong tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ: 60.22.02.41 / Phạm Hồng Hải; Lê Kính Thắng, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Phạm, Hồng Hải | Lê, Kính Thắng [hướng dẫn ] | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

487. Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn

by Nguyễn, Xuân Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).

488. การสื่อสารเชิงอวัจนภาษา : รูปแบบและการใช้ / กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย

by กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์กรการค้าของ SVG, 2007Other title: Kan suesan choeng a watchana phasa: rupbaep lae kan chai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 K161 (2).

489. 日本語練習帳 大野晋著

by 大野晋著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1999Other title: Nihongo renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.4 N77 (1).

490. 文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1 練習問題集

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1999Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).

491. Bahasa dan Sastra Indonesia : untuk SMA kelas I Semester 1 dan 2 / Suparni

by Suparni.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Penerbit Ganeca Exact, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).

492. Bahasa dan Sastra Indonesia : untuk SMA kelas I Semester 3 dan 4 / Suparni

by Suparni.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Penerbit Ganeca Exact, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).

493. Mahir berbahasa Indonesia : untuk penutur asing. Jilid I1 / Nani Darmayanti

by Darmayanti, Nani.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Universitas Padjadjaran, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 M214 (1).

494. Deutsch : Grammatik, Rechtschreibun und Zeichensetzung / Dr. Steffen Höhne

by Dr. Höhne, Steffen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Neuer Pawlak Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 D486 (1).

495. Ngữ cố định định danh trong tiếng Việt : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: "Khoá luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009." Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550C (1).

496. Tự điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính

by Vũ, Văn Kính | Nguyễn, Quang Xỹ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1996Availability: No items available :

497. Cách đặt tiêu đề của các thể loại báo chí (tin, phóng sự, ký và phỏng vấn) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Thanh Thúy; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Ngô, Thị Thanh Thúy | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102Đ (1).

498. Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bảo Trâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn

by Nguyễn, Bảo Trâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

499. Kế hoạch hóa ngôn ngữ / Nguyễn Văn Khang

by Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Other title: Ngôn ngữ học xã hội vi mô.Availability: No items available :

500. Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch

by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân.

Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

Powered by Koha