|
481.
|
Profile deutsch : gemeinsamer europäischer Referenzrahmen ; Lernzielbestimmungen, Kannbeschreibungen, kommunikative Mittel, Niveau A1, A2, B1, B2 / Manuela Glaboniat ... [et al.] by Glaboniat, Manuela | Müller, Martin | Schmitz, Helen | Rusch, Paul | Wertenschlag, Lukas. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 P964 (1).
|
|
482.
|
Generation E : deutschsprachige Landeskunde im europäischen Kontext / Maria Cristina Berger, Maddalena Martini by Berger, Maria Cristina | Martini, Maddalena. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 G326 (1).
|
|
483.
|
Giá trị nhân văn trong tư tưởng Phan Bội Châu : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Trịnh Thị Kim Chi ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trịnh, Thị Kim Chi | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 T8332C 2017 (1).
|
|
484.
|
Social research methods / Alan Bryman by Bryman, Alan. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.18 B9165 (1).
|
|
485.
|
Quy hoạch đô thị theo đạo lí Châu Á : viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến by William S.W. Lim | Lê, Phục Quốc | Trần, Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216095 QU600H (1).
|
|
486.
|
Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : các công trình nghiên cứu trong năm học 1994 - 1995 của các CBGD trẻ, HVCH và NCS Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp Tp. HCM, 1995Availability: No items available :
|
|
487.
|
Kỷ yếu hội nghị khoa học (19/10/1995) : các công trình nghiên cứu trong năm học 1994 - 1995 của các CBGD trẻ, HVCH và NCS Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp Tp. HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 (1).
|
|
488.
|
Quan hệ công chúng : biến công chúng thành "FAN" của doanh nghiệp / John McKenzie; Nguyễn Mạnh Tường chuyên viên nội dung by McKenzie, John | Nguyễn, Mạnh Tường [chuyên viên nội dung. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8342 QU105H (1).
|
|
489.
|
Wahrig Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : [das neue Standardwerk, das speziell auf die Bedürfnisse von Deutschlernern ausgerichtet ist ; mit rund 70000 Stichwörtern, Anwendungsbeispielen und Redewendungen sowie zahlreichen Informationen und Hilfestellungen zur kreativen Wort- und Satzbildung] / Renate Wahring-Burfeind by Wahrig-Burfeind, Renate. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Bertelsmann Lexikon Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).
|
|
490.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
491.
|
Một số kết quả nghiên cứu Khoa học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân Văn - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016 by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).
|
|
492.
|
Nghiên cứu phát triển quốc tế : lý thuyết và phương pháp trong nghiên cứu và thực tiễn / Andy Summer, Michael Tribe; Lê Leena, Nguyễn Thị Thùy Trang, Phạm Thị Thu Huyền dịch. by Summer, Andy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48 NGH305C (1).
|
|
493.
|
Die allmähliche Verfertigung der Idee beim Schreiben : Frankfurter Poetik-Vorlesung / Hermann Burger by Burger, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 A439 (2).
|
|
494.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 10Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.02543 V123 (1).
|
|
495.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.1, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).
|
|
496.
|
Vademecum deutscher Lehr- und Forschungsstätten. Bd.2, Stätten der Forschung / RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation by RAABE Fachverlag für Wissenschaftsinformation. Edition: 11Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Berlin, Bonn, Budapest, Düsseldorf, Heidelberg, Prag, Wien : Raabe, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 37802543 V123 (1).
|
|
497.
|
Tiểu thuyết Việt Nam 1945 - 1975 : tiểu thuyết cách mạng xuất bản ở miền Bắc / Phạm Ngọc Hiền by Phạm, Ngọc Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T309T (1).
|
|
498.
|
宏观调控与货币供给 黄达 by 黄达. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京人民大学 1997Other title: Hong guan diaokong yu huabi gong gei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.46 H772 (1).
|
|
499.
|
The great Japanese 30の物語 : 人物で学ぶ日本語 : 中上級/ 石川智著 by 石川, 智 . Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2016Other title: The great Japanese 30 no monogatari : jinbutsu de manabu nihongo : chū jōkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.5 G19-T3401 (1).
|
|
500.
|
文字・語彙を教える/ 国際交流基金著 by 国際交流基金. Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第3巻Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Moji goi o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K5-M729 (1).
|