|
481.
|
はなたれ小僧さま 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第54巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Hanatarekozōsama.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
482.
|
天狗のかくれみの 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第50巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Tengu no kakure Mino.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
483.
|
しょじょ寺の狸ばやし 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第49巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Shi ~yojo tera no tanukibayashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
484.
|
びんぼう神と福の神 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第42巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Bin bō-shin to fukunokami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
485.
|
三枚のお札 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第8巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Sanmainōfuda.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
486.
|
ためきと彦市 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第6巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Tameki to Hikoichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
487.
|
おたんこナース 佐々木倫子, 小林光江 / 第2巻, by 佐々木, 倫子 | 小林光江. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1996Other title: Ota n ko nāsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
488.
|
Bước đầu tìm hiểu vai trò lịch sử Murakami Suigun trong lịch sử Nhật Bản thời cận thế : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thiên Thanh ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thiên Thanh | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
489.
|
Tìm hiểu đồng dao Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Mộng Điệp ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Thị Mộng Điệp | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
490.
|
Tình hình "Offshore Outsourcing" của Nhật Bản hiện nay và trường hợp tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lan Anh ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lan Anh | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
491.
|
Vũ trụ quan trong thần thoại Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Hồng Thắm ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn by Bùi, Thị Hồng Thắm | Nguyễn, Thị Lam Anh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
492.
|
仔牛の春 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Koushi no haru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
493.
|
This precious life buddhist tsunami relief and anti-nuclear activism in posr 3/11 japan by Jonathan S. Watts. Material type: Text Language: English Publication details: Yokohama : IBEC, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
494.
|
Minh Trị Duy Tân và Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 M312T (1).
|
|
495.
|
Kanji tự điển Hán - Nhật - Việt. Q.1 / Chính Văn by Chính, Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese, Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K107T (1).
|
|
496.
|
広辞苑 新村出編 3 by 新村出編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1983Other title: Kōjien.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 K62 (1).
|
|
497.
|
新明解漢和辞典 長沢規矩也 編 by 長沢, 規矩也, 1902-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1981Other title: Shinmeikai kanwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S556 (1).
|
|
498.
|
新明解漢和辞典 長沢規矩也 編 by 長沢, 規矩也, 1902-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1986Other title: Shinmeikai kanwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 S556 (1).
|
|
499.
|
アジアの中の日本 林健太郎 by 林健太郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 加池藤一郎 Other title: Ajia no naka no Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 A92 (1).
|
|
500.
|
「マンガ」日本経済入門 Part 4 石ノ森章太郎原作 by 石ノ森, 章太郎, 1938-1998. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 1986-1988Other title: `Manga' nipponkeizai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 Ma43 (1).
|