|
481.
|
Cô nàng quản trị Natsumi Iwasaki ; Vũ Thùy An dịch / , by Natsumi, Iwasaki | Vũ, Thùy An [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Lao động 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 N58 (1).
|
|
482.
|
さかな記者が見た大震災石巻讃歌 高成田享著 by 高成田享著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2012Other title: Sakana kisha ga mita daishinsai Ishinomaki sanka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.31 Sa34 (1).
|
|
483.
|
ブレーメンのおんがくたい 平田昭吾, 大野豊. / by 平田, 昭吾, 1939- | 大野, 豊, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 1989Other title: Burēmen no on ga kutai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
484.
|
Thủ tướng Tanaka Kakuei trong sự nghiệp hiện đại hoá và tự chủ ngoại giao của Nhật Bản những năm 70 của thế kỷ 20 : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Quan Yến Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Quan, Yến Anh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
485.
|
Vai trò của Fukuzawa Yukichi đối với lịch sử Nhật Bản cận đại : Luận văn Thạc sĩ : 60 22 50 / Trần Thế Nhựt ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Trần, Thế Nhựt | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
486.
|
Bước đầu tìm hiểu về đống tính luyến ái ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Phụng ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Phụng | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
487.
|
Sự biểu hiện tính tự kỷ của thanh niên Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Vương Thanh Nguyên ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Vương, Thanh Nguyên | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
488.
|
Tìm hiểu nghi lễ đời người của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngụy Trần Thị Sơn Hà ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Ngụy, Trần Thị Sơn Hà | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
489.
|
Xã hội Nhật Bản thời Edo- Mạc phủ Tokugawa (1603- 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
490.
|
Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn. by Nguyễn, Tiến Lực [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
491.
|
Nhật Bản : giao thoa văn hóa. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
492.
|
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. by Ozaki, Mugen | Nguyễn, Quốc Vương [dịch.] | Văn, Ngọc Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370952 C103C (1).
|
|
493.
|
大杉栄選 無政府主義の哲学一 秋山大沢正道, 久保田艻太郎,小松隆二,; 中村完 by 秋山大沢正道 | 久保田艻太郎 | 小松隆二 | 中村完. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 理代思潮社 1971Other title: Ōsugi sakae-sen museifu shugi no tetsugaku ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8 O79 (1).
|
|
494.
|
Nhân tố Nhật Bản trong quan hệ quốc tế của ASEAN từ sau chiến tranh lạnh : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Nguyễn Quang Minh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Nguyễn, Quang Minh | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
495.
|
Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản. / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia biên dịch. by Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609 L302S (1).
|
|
496.
|
日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著 by 加藤周一, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).
|
|
497.
|
書きこみ教科書詳説日本史 日本史B 猪尾和広, 宇津木大平, 増渕徹編 by 猪尾和広 | 宇津木大平 | 増渕徹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 2003Other title: Kaki komi kyōkasho shōsetsu nipponshi: Nipponshi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
498.
|
史実が語る日本の魂 名越二荒之助著 by 名越二荒之助. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部(発売) 2007Other title: Shijitsu ga kataru Nihon no tamashī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
499.
|
日本の地理 岩波書店編集部編 4 中部編 by 岩波書店編集部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1961-1962Other title: Nippon'nochiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.08 N77(4) (1).
|
|
500.
|
日本国憲法 : 構造と背景 広島大学放送教育実験実施委員会編集 by 広島大学放送教育実験実施委員会編集. Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1978Other title: Nihonkokukenpō: Kōzō to haikei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.14 N77 (1).
|