Refine your search

Your search returned 625 results. Subscribe to this search

| |
481. Типология текстов для аудиторной и внеаудиторной работы/ Н. Д. Бурвикова

by Бурвикова, Н. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т43 (1).

482. Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb

by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).

483. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh

by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).

484. Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA / Nguyễn Văn Chỉnh

by Nguyễn Văn Chỉnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :

485. Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province

by Lâm, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

486. Lôgich học và phương pháp nghiên cứu khoa học

by Lê, Tử Thành.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 L450G (1).

487. แมคโครใบโอติกไทย ธรรมชาติบำบัดวิถีสุขภาพแนวใหม่ เล่ม 7 / ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล

by ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Mahidol Univeristy : Instiute of Language and Culture for Rural Development, 1993Other title: Maekkhro bai o tik thai thammachat bambat withi sukkhaphap naeo mai lem 7.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 M268 (1).

488. Học tập cũng cần chiến lược / Joe Landsberger ; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích dịch

by Landsberger, Joe | Nguyễn, Thanh Hương [Dịch] | Đào, Tú Anh [Dịch] | Đỗ, Ngọc Bích [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 H419T (1).

489. Methodylogy handbook for English teachers in Vietnam

by Forseth, Ron.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Vietnam Maxwell Macmillan International Publishing Group 1995Availability: No items available :

490. Một số phương pháp toán học trong công tác Thư viện và Thông tin / Đoàn Phan Tân

by Đoàn, Phan Tân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.00151 M458S (2).

491. Phương pháp dạy học tiếng Việt nhìn từ tiểu học / Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Minh Thuyết

by Hoàng, Hoà Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 PH561P (1).

492. Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm

by Vũ, Cao Đàm.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 G108T (1).

493. Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Hồng Xoan

by Trần, Thị Kim Xuyến, TS | Nguyễn, Thị Hồng Xoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH123M (1).

494. Cẩm nang viết khảo luận luận văn & luận án / Nhật Từ

by Nhật, Từ Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 079 C120N (1).

495. Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :

496. Phương pháp giảng dạy tích cực cho người lớn : tài liệu thực hành. T.2, Đóng vai / Nguyễn Ngọc Hiến chủ biên ; Đinh Văn Mậu... [và những người khác]

by Nguyễn, Ngọc Hiến [chủ biên] | Đinh, Văn Mậu | Đinh, Văn Tiến, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Hành chính Quốc gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 374.0071 PH561P (15).

497. Wie verfasst man wissenschaftliche Arbeiten? : ein Leitfaden vom ersten Studiensemester bis zur Promotion / Klaus Poenicke

by Poenicke, Klaus.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Mannheim ; Wien ; Zürich : Dudenverlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.02 W642 (1).

498. Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 V121Đ 2007 (1).

499. Difficulties in teaching vocabulary to elementary adult learners of English at the Foreign Language Center of University of Social Sciences and Humanities

by Lầu, Mộng Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

500. Investigating errors related to English subject-verb agreement: A case study at Tay Ninh teacher Training College

by Phạm, Thị Hồng Đào.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha