Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
481. ほほえみの四季日本の名景ベスト50 : 保存版 渋川育由編著

by 渋川, 育由, 1946-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社  2008Other title: Hohoemi no shiki Nihon no mei kei besuto 50: Hozon-ban | Japan the beautiful.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.087 J24 (1).

482. Chính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin

by Bộ Văn hóa - Thông tin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 CH312S (1).

483. История России в зеркале русского языка/ Г. Н. Аверьянова

by Аверьянова, Г. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 И60 (1).

484. Chính sách thu hút nguồn nhân lực nước ngoài chất lượng cao ở Nhật Bản và vai trò của nó : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Liên ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Liên | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

485. 박정희는 어떻게 경제강국 만들었나 / 오원철지음

by 오, 원철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동서문화사, 2006Other title: Cách Park Chung-hee biến Hàn Quốc trở thành cường quốc kinh tế | Pakjeonghuineun hangug-eul eotteohge gyeongjegang-gug mandeul-eossna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B145 (3).

486. Sức mạnh mềm của Hàn Quốc qua ảnh hưởng văn hóa tại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Nha Trang ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Nguyễn, Nha Trang | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327519 S552M (1).

487. Vai trò của Quốc hội Việt Nam trong hoạt động đối ngoại thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Hải Yến ; Dương Văn Quảng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hải Yến | Dương, Văn Quảng, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328597 V103T (1).

488. Chủ trương, chính sách của đảng và nhà nước: Về nông nghiệp - nông dân nông Thôn thời kỳ 1997 - 2007. T.1

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

489. Fettnäpfchenführer Vietnam : Wo der Büffel zwischen den Zeilen grast / Anemi Wick, David Frogier de Ponlevoy

by Wick, Anemi | Ponlevoy, David Frogier de.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Meerbusch : Conbook Medien, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 F421 (1).

490. Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và công tác tôn giáo / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Đức Lữ đồng chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T (1).

491. India and kampuchea / Tridib Chakraborti

by Chakraborti, Tridib.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Calcutta : Minerva associates publishers, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.540596 I-39 (1).

492. Chính sách của Đài Loan đối với cộng đồng người Việt (từ năm 2016 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Lê Tâm ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn.

by Nguyễn, Lê Tâm | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5125 CH312S (1).

493. 明治期「新式貸本屋」目録の研究 浅岡, 邦雄, 鈴木, 貞美 Meijiki "shinshiki kashihonya" mokuroku no kenkyû

by 浅岡 | 邦雄 | 貞美 | 鈴木.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター,作品社 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

494. 文部省検定済教科書小学 小学校家庭科用 新しい家庭 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編

by 新訂新しい家庭編集委員会, 東京書籍株式会社編集部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2000Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho shōgaku shōgakkō kateika-yō atarashī katei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ka(1)-A (1).

495. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 1 現代文編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著

by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1998Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 1 gendai bun-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(1) (1).

496. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 2 古典編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著

by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1999Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 2 koten-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(2) (1).

497. Việt Nam trong chính sách của Mỹ từ 1940 đến 1956 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Phan Văn Hoảng

by Phan, Văn Hoàng | Trần Văn Giàu PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 957 (1).

498. Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và công tác tôn giáo / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Đức Lữ đồng chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2003Availability: No items available :

499. Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai / Thomas L. Friedman; Nguyễn Hằng dịch

by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hằng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Other title: Hot, Flat, and Crowded .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 N431P (1).

500. Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева

by Дунаева, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).

Powered by Koha