Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
481. Góp phần đổi mới quan điểm đánh giá Vương Triều Mạc / Mạc Đường

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 G434P (1).

482. 神道思想史研究/ 高橋美由紀著

by 高橋, 美由紀, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ぺりかん社, 2013Other title: Shintō shisōshi kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 171 Sh639 (1).

483. Ký sự / Trần Tử Văn

by Trần, Tử Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).

484. Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự / Cục lãnh sự

by Cục lãnh sự.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).

485. Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ / Dịch: Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí, Tổ phiên dịch viện Sử học ; Nguyễn Hữu Tâm hiệu chỉnh.

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | Nguyễn, Ngọc Nhuận [dịch] | Nguyễn, Tá Nhí [dịch] | Nguyễn, Hữu Tâm [hiệu chỉnh].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.597079 C450L (1).

486. Ngành đóng thuyền và tàu thuyền ở Việt Nam thời Nguyễn / Trần Đức Anh Sơn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 623.81209597 NG107Đ (1).

487. Người Châu Á có biết tư duy ? : viễn cảnh Châu Á trong thiên niên kỷ mới / Kishore Mahbubani ; Quế Chi dịch.

by Mahbubani, Kishore, 1948- | Quế, Chi [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019Other title: Can Asians think ?.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950.4 NG558C (1).

488. The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860

by Hoàng, Thạch Quân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

489. Vai trò của Fukuzawa Yukichi đối với lịch sử Nhật Bản cận đại : Luận văn Thạc sĩ : 60 22 50 / Trần Thế Nhựt ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn ,

by Trần, Thế Nhựt | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

490. Nhật Bản và Việt Nam: phong trào văn minh hóa cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX Nguyễn Tiến Lực tuyển chọn.

by Nguyễn, Tiến Lực [tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

491. Tango là câu chuyện cổ tích / Federico Mirzahi, Guillermo Fernandez, Luis Longhi

by Mirzahi, Federico | Fernandez, Guillermo | Longhi, Luis.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 T164 (1).

492. Quản trị nhân sự

by Nguyễn, Hữu Thân.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

493. Phương pháp quản lý tài chính và nhân sự / Phạm Minh biên soạn.

by Phạm Minh [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội Availability: No items available :

494. Lịch sử Phật giáo Việt Nam : Tập II từ Lý Nam đế đến Lý Thái Tông / Lê Mạnh Thát

by Lê, Mạnh Thát.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).

495. Lịch sử thế giới hiện đại (1917- 1995) / Nguyễn Anh Thái chủ biên; Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng

by Nguyễn, Anh Thái [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Hùng | Đỗ, Thanh Bình.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

496. Lịch sử thế giới cổ đại / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).

497. Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / Lee Eul Ho ; Phạm Thị Hường ... [và những người khác] biên dịch

by Lee, Eul Ho | Phạm, Thị Hường [biên dịch ] | Đào, Vũ Vũ [biên dịch ] | Phạm, Thành Chung [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T455L (3).

498. (청소년을 위한) 한국철학사 / 김윤경

by 김, 윤경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2010Other title: (Dành cho thanh niên) Lịch sử triết học Hàn Quốc | (Cheongsonyeon-eul wihan) hangugcheolhagsa.Availability: No items available :

499. The DMZ / Korea Foundation

by Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2010Other title: Phân chia hai miền Triều Tiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.174 D629 (2).

500. 현대 한국경제의 이해 / 김대래지음 ; 천인호지음

by 김, 대래 [지음] | 천,인호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부산 : 신지서원, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

Powered by Koha