Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
481. Việt Nam học : Tuyển tập ấn phẩm kỷ niệm 15 năm thành lập Khoa Việt Nam học / PGS.TS Lê Khắc Cường chủ biên; TS. Trần Thủy Vịnh biên tập.

by Lê, Khắc Cường | Khoa Việt Nam học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐH Quốc gia TP.HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

482. Các phương thức tu từ tiếng Việt trong ngôn ngữ quảng cáo / Hồ Cẩm Tú; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Hồ, Cẩm Tú | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101P (1).

483. Nhận dạng tiếng nói tiếng Việt / Hồ Ngọc Điệp; Đinh Điền hướng dẫn

by Hồ, Ngọc Điệp | Đinh, Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NH121D (1).

484. Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa

by Lê, Trung Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

485. Hành động ngôn từ từ chối trong tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Thị Xuân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Xuân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H107Đ (1).

486. So sánh từ láy tiếng Việt với từ láy tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Cho Hae Kyung; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Cho Hae Kyung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :

487. Từ ngữ biểu đạt ý nghĩa giới trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Khmer) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Lê Thị Trúc Hà; Đinh Lư Giang hướng dẫn

by Lê, Thị Trúc Hà | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

488. Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính

by Trương, Chính.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 GI-103T (1).

489. Từ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ Tân Đức

by Tân Đức.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).

490. Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Lan Chi ; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (2).

491. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

492. Từ điển Nga-Việt bỏ túi / A. P. Sintôva; K. M. Alikanôp hiệu đính

by Sintôva, A. P | Akikanôp, K. M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7003 T550Đ (1).

493. Từ điển trái nghĩa-đồng nghĩa tiếng Việt : dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Vũ Quang Hào

by Dương, Kỳ Đức | Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (2).

494. Từ điển Việt - Pháp / J.F.M.Genibrel

by Genibrel, J.F.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: French, Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie de la Mission à Tân Định, 1988Other title: Dictionnaire Vietnamien - Francais.Availability: No items available :

495. Cấu trúc tu từ phần dẫn nhập bài báo nghiên cứu tiếng Việt và tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Đỗ Xuân Hải ; Phó Phương Dung, Nguyễn Văn Nở hướng dẫn.

by Đỗ, Xuân Hải | Phó, Phương Dung [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Nở [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (5).

496. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến.

Edition: Tải bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992Availability: No items available :

497. Hội thảo đổi mới giảng dạy ngữ văn ở trường đại học / Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H452T (1).

498. Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 4 : Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 / Khoa Việt Nam học. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H452T (1).

499. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H987 (1).

500. Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том II, П-Я/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова

by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).

Powered by Koha