|
481.
|
Alles ist nur Übergang : Gedichte u. Texte über d. Sterben / Friederike Waller by Waller, Friederike. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 A434 (1).
|
|
482.
|
Frauen in der Schweiz : erzählungen / Andrea Wörle by Wörle, Andrea. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 F845 (1).
|
|
483.
|
Một số phương thức lập luận trong truyện cười hiện đại (Dựa vào cứ liệu truyện cười trên các báo điện tử tiếng Việt) / Trần Trọng Nghĩa; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (2).
|
|
484.
|
Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn by Dương, Thu Ái [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).
|
|
485.
|
Phủ định biện chứng và vấn đề kế thừa, phát huy giá trị truyền thống gia đình Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Tri Lý ; Nguyễn Thị Bích Thủy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tri Lý | Nguyễn, Thị Bích Thủy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 PH500Đ 2012 (2).
|
|
486.
|
Truyền thông đại chúng - từ thông tin đến quảng cáo : sách tham khảo nghiệp vụ / Jacques Locquin by Locquin, Jacques. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 L819 (1).
|
|
487.
|
Bốn học thuyết truyền thông : thuyết độc đoán, thuyết tự do, thuyết trách nhiệm xã hội, thuyết toàn trị Xô Viết. Những quan điểm về báo chí nên trở thành như thế nào và nên làm gì / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 F8521 (1).
|
|
488.
|
Phóng sự truyền hình : lý thuyết và kỹ năng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Oanh chủ biên ; Lê Thị Kim Thanh by Nguyễn, Thị Ngọc Oanh [chủ biên.] | Lê, Thị Kim Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 N5764 (1).
|
|
489.
|
The media of mass communication / John Vivian by Vivian, John. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 V858 (1).
|
|
490.
|
The dynamics of mass communication / Joseph R. Dominick by Dominick, Joseph R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 D6717 (1).
|
|
491.
|
Bước đầu tìm hiểu văn hóa truyền thống qua ca dao - tục ngữ người Việt dưới góc nhìn địa văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Chung ; Phan Đình Tân hướng dẫn by Nguyễn, Văn Chung | Phan, Đình Tân, TSKH [Người hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B557Đ 2005 (1).
|
|
492.
|
Truyền thông Hàn Quốc trong quảng bá văn hóa và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Tạ Thị Lan Khanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Tạ, Thị Lan Khanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 TR527T 2013 (1).
|
|
493.
|
Bốn học thuyết truyền thông / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 B454H (1).
|
|
494.
|
Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách: Tự truyện Chung Ju Yung - Người sáng lập tập đoàn Huyndai / Chung Ju Yung, Lê Huy Khoa by Chung Ju Yung | Lê, Huy Khoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.76292092 KH455B (1).
|
|
495.
|
Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống ở tỉnh An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Minh Hải ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Minh Hải | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 B108T 2015 (1).
|
|
496.
|
Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Hue, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.59749 H507N (1).
|
|
497.
|
한국의 민담 / 최운식편저 by 최, 운식. Edition: 제2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시인사, 1999Other title: Korean folktales | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).
|
|
498.
|
Kleine Heimatkunde ein österreichisches Lesebuch / Arno Kleibel by Kleibel, Alno. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverb. des Österr. Buchhandels, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K64 (14).
|
|
499.
|
Verführung zum Lesen / Lutz-W Wolff by Wolff, Lutz-W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 V492 (1).
|
|
500.
|
Amerika / Franz Kafka by Kafka, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833912 A512 (1).
|