|
481.
|
흥부전 전집 / 김진영, 김현주, 최혜진, 이의철, 강호볼 by 김, 진영 | 김, 현주 | 최, 혜진 | 이, 의철 | 강, 호볼. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1997Other title: Bộ sưu tập hoàn chỉnh của Heungbu | Heungbujeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
482.
|
빌 브라이슨 발칙한 미국산책 : 상상 그 이상의 시대였던 '유년기 미국'으로의 여행 / 빌 브라이슨 지음; 강주현 옮김 by 빌, 브라이슨 | 강주현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 개정판 : 추수밭, 2011Other title: Cuộc đời và thời đại của đứa trẻ trúng tiếng sét ái tình | Bil beulaiseun balchighan migugsanchaeg : Sangsang geu isang-ui sidaeyeossdeon 'yunyeongi migug'euloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 818.6 (1).
|
|
483.
|
Das schwarze Brett / Klaus Wagenbach, Michael Krüger by Wagenbach, Klaus | Krüger, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S411 (1).
|
|
484.
|
Literarische Auslese / Wolfgang Erk by Erk, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Radius-Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 L776 (2).
|
|
485.
|
Wunderblüten - schneebereift : Frühlingsgedichte / Walter Flemmer by Flemmer, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : R. Piper, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 W965 (1).
|
|
486.
|
Moskau / Theodor Plievier by Plievier, Theodor. Material type: Text Language: German Publication details: Ausburg : Bechtermünz Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 M911 (1).
|
|
487.
|
Bernard & Bianca im Känguruhland / The Walt Disney Company by Smed, Gudrun. Material type: Text Language: German Publication details: Filderstadt : Horizont Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 B482 (1).
|
|
488.
|
Märchen aus dem Orient / Wilhelm Hauff by Hauff, Wilhelm. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.64 M298 (1).
|
|
489.
|
Văn học và ngôn ngữ học / Nguyễn Duy by Nguyễn, Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện thông tin Khoa học Xã hội , 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 V115H (1).
|
|
490.
|
Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và nhân văn. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|
|
491.
|
Bài tập ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Phan Huy Dũng, Lê Quang Hưng, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Thành Thi, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Phan, Huy Dũng | Đỗ, Ngọc Thống | Nguyễn, Văn Long | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Thành Thi | Lê, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 NG550V (3).
|
|
492.
|
Bài tập Ngữ văn 7 : sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2001Availability: No items available :
|
|
493.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09411 Đ452T (1).
|
|
494.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học by Phạm, Đức Dương, GS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T550V (1).
|
|
495.
|
Các vùng văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).
|
|
496.
|
Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).
|
|
497.
|
Tính cách văn hóa Đức : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Bích Phượng ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Bích Phượng | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2020 (1).
|
|
498.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.7, История Пугачева. Исторические статьи и материалы. Воспоминания и дневники. Прим. Ю. Г. Оксмана и Т. Г. Цявловской/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.78 С55 (1).
|
|
499.
|
Hoa văn Mường / Trần Từ by Trần, từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 H401V (1).
|
|
500.
|
(李外秀 長篇少說)칼 / 이외수 by 이, 외수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 東文選, 1996Other title: (Lee Wai-soo, ít truyện dài hơn) 칼 | (Lǐwàixiù chángpiān shǎo shuō)Kal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K141 (1).
|