|
481.
|
Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).
|
|
482.
|
Văn hóa của người Java ở Indonesia : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Ngọc Tú ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Đào, Ngọc Tú | Nguyễn, Quốc Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H 2008 (1).
|
|
483.
|
Con trâu trong văn hóa người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Kiều Thị Liên ; Phan An hướng dẫn by Kiều,Thị Liên | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C430T 2014 (1).
|
|
484.
|
Giá trị văn hóa Đà Nẵng : truyền thống và sự biến đổi : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Tú Trinh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Phạm, Thị Tú Trinh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100T 2014 (1).
|
|
485.
|
Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Marilyn J. Gregerson; Phạm Khắc Hồng dịch by Gregerson, Marilyn J. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
486.
|
Văn hóa giao tiếp của người Nhật nhìn từ loại hình văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Lê Mỹ Châu ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đào, Lê Mỹ Châu | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
487.
|
Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).
|
|
488.
|
Phật giáo vùng Mê-kông: Di sản & Văn hóa. T.2 by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
489.
|
Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc by Nguyễn, Văn Thức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).
|
|
490.
|
Văn hóa kiến trúc by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (2).
|
|
491.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|
|
492.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).
|
|
493.
|
Chúng tôi ăn rừng đá - Thần Gôo : Biên niên của Sar luk, làng M nông Gar / Georges Condominas; Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng .. dịch by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2003Availability: No items available :
|
|
494.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
495.
|
언어와 문화, 그리고 삶 / 박종철, 오충연 by 박, 종철 | 오, 충연 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2004Other title: Ngôn ngữ, văn hóa và cuộc sống | Eon-eowa munhwa, geuligo salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.03 E62 (1).
|
|
496.
|
꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
497.
|
Đá và người : Trần Sỹ Huệ by Trần, Sỹ Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :
|
|
498.
|
Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea by National trust of Korea [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).
|
|
499.
|
Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer by Shaffer, David E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).
|
|
500.
|
다도 / 이기윤지음 by 이, 기윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).
|