Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
481. Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).

482. Văn hóa của người Java ở Indonesia : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Ngọc Tú ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn

by Đào, Ngọc Tú | Nguyễn, Quốc Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H 2008 (1).

483. Con trâu trong văn hóa người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Kiều Thị Liên ; Phan An hướng dẫn

by Kiều,Thị Liên | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C430T 2014 (1).

484. Giá trị văn hóa Đà Nẵng : truyền thống và sự biến đổi : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Tú Trinh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Phạm, Thị Tú Trinh | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-100T 2014 (1).

485. Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Marilyn J. Gregerson; Phạm Khắc Hồng dịch

by Gregerson, Marilyn J.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: No items available :

486. Văn hóa giao tiếp của người Nhật nhìn từ loại hình văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Lê Mỹ Châu ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Đào, Lê Mỹ Châu | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

487. Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội ngôn ngữ học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).

488. Phật giáo vùng Mê-kông: Di sản & Văn hóa. T.2

by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

489. Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc

by Nguyễn, Văn Thức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).

490. Văn hóa kiến trúc

by Hoàng, Đạo Kính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (2).

491. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :

492. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).

493. Chúng tôi ăn rừng đá - Thần Gôo : Biên niên của Sar luk, làng M nông Gar / Georges Condominas; Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng .. dịch

by Condominas, Georges.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2003Availability: No items available :

494. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

495. 언어와 문화, 그리고 삶 / 박종철, 오충연

by 박, 종철 | 오, 충연 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2004Other title: Ngôn ngữ, văn hóa và cuộc sống | Eon-eowa munhwa, geuligo salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.03 E62 (1).

496. 꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸

by 이, 상희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).

497. Đá và người : Trần Sỹ Huệ

by Trần, Sỹ Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available :

498. Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea

by National trust of Korea [Edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).

499. Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer

by Shaffer, David E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).

500. 다도 / 이기윤지음

by 이, 기윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).

Powered by Koha