|
481.
|
Shadows of the void / Ynhui Park ; Brother Anthony of Taizé Translated by Park, Ynhui | Brother Anthony of Taizé [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Seoul Selection, 2014Other title: Bóng tối của khoảng trống.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S524 (1).
|
|
482.
|
변신이야기. 1 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김]. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).
|
|
483.
|
변신, 시골의사 / 프란츠 카프카지음 ; 전영애옮김 by 프란츠, 카프카 | 전, 영애 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Verwandlung | Landarzt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 V572 (1).
|
|
484.
|
허클베리 핀의 모험 / 마크 트웨인 지음 ; 김욱동옮김 by 마크, 트웨인 | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Adventures of Huckleberry Finn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 A244 (1).
|
|
485.
|
텔크테에서의 만남 / 귄터 그라스지음 ; 안삼환옮김 by 귄터, 그라스 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc họp tại Telcte | Telkeuteeseoui mannam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 T272 (1).
|
|
486.
|
채털리 부인의 연인 1 / D.H. 로렌스그림 ; 이인규 옮김 by D.H. 로렌스 [그림] | 이, 인규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Mrs Chatterley's Lover 1 | Chaeteolli bu-in-ui yeon-in 1.Availability: No items available :
|
|
487.
|
Ngược chiều vun vút / Joe Ruelle by Ruelle Joe. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 N557C (1).
|
|
488.
|
Lektüre zwischen den Jahren / Elisabeth Borchers by Borchers, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 L536 (1).
|
|
489.
|
Alt-wiener geschichten / Joseph Peter Strelka by Peter Strelka, Josef. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt : Insel Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 A465 (1).
|
|
490.
|
Lokale Legenden : Wiener Kaffeehausliteratur / Hans Veigl by Veigl, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Kremayr & Scheriau Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L836 (1).
|
|
491.
|
Aufsätze / Günther Grass by Grass, Günter. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 A918 (1).
|
|
492.
|
คุยเฟื่องเรื่องพระอภัยมณี / โกวิท ตั้งตรงจิตร by โกวิท ตั้งตรงจิตร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Cyber Book Network Publishing Co., Ltd., 1997Other title: Khui fueang rueang phra aphai man.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.914 K459 (3).
|
|
493.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984 by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).
|
|
494.
|
Hamburger Ziegel : Jahrbuch für Literatur / Jürgen Abel, Robert Galitz, Wolfgang Schömel by Abel, Jürgen | Galitz, Robert | Schömel, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Dölling und Galitz Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H199 (1).
|
|
495.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người : giải thưởng quốc gia Liên Xô 1980. T.2 / M.B. Khraptrenkô; Nguyễn Hải Hà, Lại Nguyên Ân, Duy Lập dịch by Khraptrenkô, M.B | Nguyễn, Hải Hà | Lại, Nguyên Ân | Duy, Lập [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.93 S106T (1).
|
|
496.
|
Sachwörterbuch der Literatur / Gero von Wilpert by von Wilpert, Gero. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 S121 (1).
|
|
497.
|
Văn hóa Nam bộ qua tác phẩm của nhà văn Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Văn Thành ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn by Võ, Văn Thành | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115H 2011 (1).
|
|
498.
|
Sachwörterbuch der Literatur / Gero von Wilpert by von Wilpert, Gero. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 S121 (1).
|
|
499.
|
Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng by Huỳnh, Thị Lứa, PGS. Edition: In lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 NH460V (1).
|
|
500.
|
ドクター エドワード・E.ローゼンバウム著 ; 飛田野裕子訳 by エドワード・E.ローゼンバウム [著] | 飛田野裕子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 扶桑社 1992Other title: Dokutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 D81 (1).
|