Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
481. 現代法学全集 Vol. 51 現代の社会問題と法 : 現代法の諸問題. 1 野村好弘, 宮沢浩一, 唄講孝一

by 野村, 好弘, 1941-2013.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Gendai Hogaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.8 G34 (1).

482. 現代社会人類学 弘文堂入門双書 合田濤編

by 合田濤編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Gendai shakai jinrui-gaku kōbun dō nyūmon sōsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 G34 (1).

483. Nguyên nhân bệnh nghiện Internet và tác hại của nó đối với tâm sinh lý thanh thiếu niên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Thùy Dương ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Thùy Dương | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

484. Social Psychological Perspectives on Grassroots Organizing

by Michele Andrisin Wittig | B. Ann Bettencourt.

Material type: Text Text Language: English Publication details: America Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

485. Social work, constructivist research

by Mary K. Rodwell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York :  Garland Pub.,  1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

486. Techniques and guidelines for social work practice

by Bradford W. Sheafor | Charles R. Horejsi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Upper Saddle River,NJ :  Pearson Allyn & Bacon,  c2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

487. Vóc dáng Việt Nam 20 năm đổi mới = 20 year of doi moi : the Vietnam's stature / Lê Lựu chủ biên ... [và những người khác]

by Lê, Lựu [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2006Other title: 20 year of doi moi : the Vietnam's stature.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 V419D 2006 (1).

488. Biện chứng giữa phát triển kinh tế và thực hiện chính sách xã hội trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Kiên Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Khắc Trung ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Khắc Chung | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 B305C 2014 (1).

489. Xây dựng đạo đức của thanh niên Việt Nam trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Diệp Minh Giang ; Phạm Ngọc Minh ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Diệp, Minh Giang | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn] | Phạm, Ngọc Minh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 X126D 2011 (1).

490. Quyền con người : tiếp cận đa ngành và liên ngành khoa học xã hội / Võ Khánh Vinh chủ biên ; Nguyễn Hồng Anh, ... [và những người khác] biên soạn

by Võ, Khánh Vinh [chủ biên.] | Nguyễn, Hồng Anh [biên soạn] | Viện khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.4 Q527C (1).

491. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề văn hóa học / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Văn Hiệu.[những người khác]

by Tác giả tập thể | Trần Ngọc Thêm | Nguyễn Văn Hiệu | Huỳnh Quốc Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

492. Khoa học xã hội và văn hóa tộc người hội nhập và phát triển

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: No items available :

493. Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch.

by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

494. 社会史の諸問題 有褐賀喜左衞門作集

by 有賀, 喜左衛門.

Series: 有賀喜左衞門著作集 / 有賀喜左衞門著 ; [中野卓, 柿崎京一, 米地実編], 7Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 夫来社 1969Other title: Shakai-shi no shomondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12 (1).

495. 日本社会の構造  福武直

by 福武, 直, 1917-1989.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).

496. Bình Dương - 20 năm phát triển và hội nhập 1997-2017

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

497. Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon, Bùi Văn Nam Sơn ; Nguyễn Xuân Khánh dịch

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (2).

498. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

499. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :

500. Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 C462S (1).

Powered by Koha