|
501.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
502.
|
K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร by ศิริพร ดาบเพชร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).
|
|
503.
|
Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(IV) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳 by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(4) (1).
|
|
504.
|
Histoire フランス その人々の歴史(I) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳 by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(1) (1).
|
|
505.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :
|
|
506.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :
|
|
507.
|
Đại nam nhất thống chí : Tập I / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính by Quốc sử quán triều Nguyễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).
|
|
508.
|
Lịch sử Đông Nam Á hiện đại / Clive J. Christie by Christie, Clive J. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
509.
|
국어사 연구와 자료 / 남성우 by 남, 성우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Nghiên cứu và tài liệu lịch sử chữ quốc ngữ | Gug-eosa yeonguwa jalyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).
|
|
510.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).
|
|
511.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
512.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
513.
|
Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam 1963 by PGS.TS Trương Văn Chung | Nguyễn Công Lý TT.TS. Thích Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Phương đông , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
514.
|
Khoa Đông phương học: 10 năm xây dựng và phát triển (1994-2004) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 484 KH401Đ (1).
|
|
515.
|
경제 위기 때의 법학 / 김철지음 by 김, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).
|
|
516.
|
Widerstand im Dritten Reich : ein Überblick / Ger van Roon by Roon, Ger van. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W639 (1).
|
|
517.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (A) / Đặng Như Tùng dịch by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
518.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lý Thường Kiệt (ngoại giao và tông giáo triều Lý), La Sơn Phu tử, Lịch sử Việt Nam by Hoàng, Xuân Hãn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 T101P (1).
|
|
519.
|
Sự thay đổi nghĩa của một số từ ngữ tiếng Việt từ giữa thế kỉ XVII đến nay (Trên cơ sở so sánh từ điển Annam-Lusitan-Latinh của A. De Rhodes với từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Văn Dũng; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).
|
|
520.
|
Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.2-2007 (1).
|