Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
501. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới :bCông ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

502. K Wave กับเศรษฐกิจเกาหลีใต้ / ศิริพร ดาบเพชร

by ศิริพร ดาบเพชร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: K Wave kap setthakit kaolitai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K111 (2).

503. Longman secondary histories イギリス その人々の歴史(IV) R.J.クーツ, L.E.スネルグローヴ著 ; 今井宏 [ほか] 訳

by R.J.クーツ | L.E.スネルグローヴ | 今井宏 [ほか] [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1981Other title: Longman sekandari histories Igirisu Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 233 So46-L(4) (1).

504. Histoire フランス その人々の歴史(I) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳

by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu: Sono hitobito no rekishi (I ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(1) (1).

505. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :

506. Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha

by Bùi, Kha.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :

507. Đại nam nhất thống chí : Tập I / Quốc sử quán triều Nguyễn biên soạn; Phạm Trọng Điềm dịch, Đào Duy Anh hiệu đính

by Quốc sử quán triều Nguyễn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Đ103N (1).

508. Lịch sử Đông Nam Á hiện đại / Clive J. Christie

by Christie, Clive J.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

509. 국어사 연구와 자료 / 남성우

by 남, 성우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Nghiên cứu và tài liệu lịch sử chữ quốc ngữ | Gug-eosa yeonguwa jalyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).

510. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 3, 비단길로 이어진 유라시아. 3 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới. 3, Âu-Á dọc theo Con đường Tơ lụa | (Eolin-isal-aissneun)segyesa gyogwaseo. 3,bidangillo ieojin yulasia .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S111 (1).

511. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 4, 바다의 시대, 변화하는 세계. 4 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 이, 우일 | 이, 우성 | 윤, 종배.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 4, Thời đại của biển, Thế giới đang thay đổi | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 4, badaui sidae, byeonhwahaneun segye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

512. (어린이)살아있는 세계사 교과서. 6, 제국주의 시대, 민족 운동의 발전. 6 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림

by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 6, Kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc, Sự phát triển của các phong trào quốc gia | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 6, jegugjuui sidae, minjog undong-ui baljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).

513. Nhìn lại phong trào phật giáo miền Nam 1963

by PGS.TS Trương Văn Chung | Nguyễn Công Lý TT.TS. Thích Nhật Từ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Phương đông , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

514. Khoa Đông phương học: 10 năm xây dựng và phát triển (1994-2004)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 484 KH401Đ (1).

515. 경제 위기 때의 법학 / 김철지음

by 김, 철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Gyongje wigi ttaee bopak | Pháp luật trong cuộc khủng hoảng kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 G997 (1).

516. Widerstand im Dritten Reich : ein Überblick / Ger van Roon

by Roon, Ger van.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck'sche, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 W639 (1).

517. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (A) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

518. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lý Thường Kiệt (ngoại giao và tông giáo triều Lý), La Sơn Phu tử, Lịch sử Việt Nam

by Hoàng, Xuân Hãn | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 T101P (1).

519. Sự thay đổi nghĩa của một số từ ngữ tiếng Việt từ giữa thế kỉ XVII đến nay (Trên cơ sở so sánh từ điển Annam-Lusitan-Latinh của A. De Rhodes với từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Văn Dũng; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn

by Lê, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

520. Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.2 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.2-2007 (1).

Powered by Koha