|
501.
|
中级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 侯玲文, 程凯 ; 邓万勇 英译 by 宋乐永 [主编] | 侯玲文 | 程凯 | 邓万勇 [英译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Zhong ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).
|
|
502.
|
汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 下册 by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
503.
|
新编汉语报刊阅读教程 高级本 黎敏 by 黎敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng gao ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).
|
|
504.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 李宁, 随岩编者 ; 杜彪翻译 第三册 下 by 杨寄洲 [主编] | 李宁 [编者] | 随岩 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
505.
|
Biển Đông : hướng tới một khu vực hòa bình, an ninh và hợp tác / Đặng Đình Quý chủ biên by Đặng, Đình Quý [chủ biên] | Học viện Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.7 B305Đ (1).
|
|
506.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第二册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
507.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第三册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
508.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第三册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
509.
|
初级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 林宇, 刘明 by 宋乐永 [主编] | 宋乐永 [主编] | 刘明 | 林宇. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Chu ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|
|
510.
|
故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous" by 尹,玲. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
511.
|
Quan điểm luân lý đạo đức của Khổng Tử với việc giáo dục đạo đức cho sinh viên các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Dinh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Phạm, Thị Dinh | Nguyễn, Anh Quốc, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2015 (1).
|
|
512.
|
Tác động của quan hệ Mỹ - Trung đến an ninh ở khu vực Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 603140 / Lê Hải Bình ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Lê, Hải Bình | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.0330159 T101Đ (1).
|
|
513.
|
高级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 仵从巨, 刘 延芳 by 宋乐永 [主编] | 仵从巨 | 刘 延芳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Gaoji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
514.
|
秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译 上 by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).
|
|
515.
|
汉语系列阅读 沈兰 主编 ; 张丽娜 副主编 ; 孩欣伟, 杨少戈 编委 第二册 by 沈兰 [主编] | 张丽娜 [副主编] | 孩欣伟 [编委] | 杨少戈 [编委]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化 2002Other title: Hanyu xi lie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
516.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第二册 下 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
517.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
518.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 下 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
519.
|
漫画社会 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua shehui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
520.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第一册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|