|
501.
|
日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著 by 富田, 隆行, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1989Other title: The first step to Japanese I - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
502.
|
Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province by Lâm, Thành Nam. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
503.
|
Работа над текстом на уроках русского языка: Пособие лоя учителя/ Л. И. Величко by Величко, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р13 (1).
|
|
504.
|
Hướng dẫn thiết kế và phát triển chương trình đào tạo đáp ứng chuẩn đầu ra / Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên ; Nguyễn Hội Nghĩa by Đoàn, Thị Minh Trinh [chủ biên] | Nguyễn, Hội Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1990959 H561D (1).
|
|
505.
|
Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
506.
|
Лестница : учебник по русскому языку для начинающих (for English speakers studens)/ М. Н. Аникина by Аникина, М. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л50 (1).
|
|
507.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019Other title: Issues of teaching vietnamese and studying Vietnam in today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V 2019 (2).
|
|
508.
|
Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác]. by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.435 H987 (1).
|
|
509.
|
Giáo trình nhập môn quan hệ quốc tế / Hoàng Khắc Nam by Hoàng, Khắc Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 GI-108T (1).
|
|
510.
|
Учимся учить. Для преподавателя русского языка как иностранного/ А. А. Акишина by Акишина, А. А. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.780071 У90 (1).
|
|
511.
|
Дорога в Россию : учебник русского языка (базовый уровень)/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ЦМО МГУ им. М. В. Ломоносова, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Д69 (1).
|
|
512.
|
日本語」作文とスピーチのレッスン : 初級から中級へ 鵜沢梢著 Lessons in composition and oral presentation : from beginners' to intermediate Japanese by 鵜沢, 梢. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 1998Other title: Nihongo' sakubun to supīchi no ressun: Shokyū kara chūkyū e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
513.
|
Toward pairwork and groupwork in English classes at high schools in An Giang Province by Lâm, Thành Nam. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
514.
|
Handbuch Unterrichtsplanung : Grundfragen, Modelle, Stufen, Dimensionen / Wilhelm H. Perterßen by Peterßen, Wilhelm. Edition: 9Material type: Text Language: German Publication details: München : Oldenbourg Schulbuchverlag GmbH, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 H236 (1).
|
|
515.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Trần Phương Hiền by Nguyễn, Thành Độ, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Điệp, Th.S [chủ biên ] | Trần, Phương Hiền Th.S [chủ biên]. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dán, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108Q (1).
|
|
516.
|
日本語 東海大学留学生教育センター編 by 東海大学留学生教育センター 編著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東海大学出版会 1979-1992Other title: Nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
517.
|
風のつばさ : ここは楽しい日本語の世界 Reach new heights in Japanese アークアカデミー 編・著 Vol. 1 by アークアカデミー 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 (発売) 1998Other title: Kaze no Tsubasa: Koko wa tanoshī nihongo no sekai | Reach new heights in Japanese.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K23 (2).
|
|
518.
|
日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本語教科書 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著 by 富田, 隆行, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1993Other title: The first step to Japanese I - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
519.
|
日本語第一歩 : Compact Japanese : 直接法による日本 本文・語彙・英訳 The first step to Japanese I - The dialogs in english 富田隆行著 2 by 富田, 隆行, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: The first step to Japanese II - The dialogs in english | Nihongo daiippo: Compact japanīzu: Chokusetsu-hō ni yoru Nihon honbun goi eiyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
520.
|
Japanese for everyone a functional approach to daily communication Susumu Nagara by Nagara, Susumu, 1932-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Tokyo Gakken 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 J35 (2).
|