|
501.
|
대동언부군옥. 9 / 권문해저;남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회 | 남명학연구소. 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
502.
|
대동언부군옥. 5 / 권문해저 ; 남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
503.
|
土地 박경리 대하소설. 19 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
504.
|
土地 박경리 대하소설. 20 / 박경리저자 by 박, 경리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).
|
|
505.
|
사회계약론 Du Contrat social / 장 자크 루스그림 ; 이환옮김 by 장 자크 루스 | 이, 환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2009Other title: Lý thuyết khế ước xã hội | Sahoegyeyaglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.11 S131 (2).
|
|
506.
|
수능 영단어 모든 것을 알려주마! / 수능영어연구회 by 수능영어연구회. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 서울 : 거북선, 2005Other title: Mình sẽ cho các bạn biết tất cả các từ tiếng Anh của kỳ thi đại học! | Suneung yongdano modeun goseul alryojuma.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 S958 (3).
|
|
507.
|
한국사를 움직인 100인 : 단군부터 전태일까지 한국을 바꾼 사람들 / 윤재운 ; 장희흥지음 by 윤, 재운 | 장, 희흥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 청아출판사, 2010Other title: Hanguksareul umjigin 100in : Dangunbuteo jeontaeilkkaji hangugeul bakkun saramdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 H239 (1).
|
|
508.
|
(배워요) 재미있는 한국어. 2 / 최정순 외 by 최, 정순. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).
|
|
509.
|
한국정치법학론 / 박상철지음 by 박, 상철 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :
|
|
510.
|
살아있는 한국어 속담 / 김선정, 김성수, 이소현, 정재영 by 김, 선정 | 김, 성수 | 이, 소현 | 정, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지 플러스, 2007Other title: Tục ngữ tiếng Hàn | Sal-aissneun hangug-eo sogdam.Availability: No items available :
|
|
511.
|
(중학교) 국어. 2-2 / 고려대학교, 한국교원대학교1종도서편찬위원회 by 고려대학교 | 한국교원대학교. 1종도서편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2002Other title: Ngữ văn (Trung học cơ sở), Tập 2-2 | (junghaggyo) gug-eo : 2-2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
512.
|
Korean cuisine : a cultural journey / Chung Hae kyung ; Song Won O english text edited ; Hong Kwee joo editorial advisor by Chung, Hae Kyung | Song, Won O [English Text Edited] | Hong, Kwee joo [Editorial Advisor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : 생각의 나무, 2009Other title: Ẩm thực Hàn Quốc : một hành trình văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K843 (1).
|
|
513.
|
Hàn Quốc trên đường đến cận đại / 김동택 ; Lưu Thụy Tố Lan by 김, 동택 | Lưu, Thụy Tố Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul : The Academy of KoreA Studies, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 H105Q (1).
|
|
514.
|
A Cultural guide to Korea, as told by students / World Association of Volunteering Elites by World Association of Volunteering Elites. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : NulBom, 2010Other title: Một hướng dẫn viên văn hóa Hàn Quốc, như sinh viên đã nói.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 C968 (1).
|
|
515.
|
Lim Soon-rye / Lee Yoo-ran ; Shin Mi-kyung옮김 by Lee, Yoo-ran | Shin, Mi-kyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 L732 (1).
|
|
516.
|
Korean ceramics / Robert Koehler Writer ; 한국국제교류재단 by Koehler, Robert | 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Gốm sứ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.209519 K843 (1).
|
|
517.
|
Religion in Korea / Robert Koehler Writer ; 한국국제교류재단 by Koehler, Robert | 한국국제교류재단. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).
|
|
518.
|
한국전통 어린이복식 / 단국대학교 ; 석주선기념박물관 by 단국대학교 | 석주선기념박물관. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 단국대학교출판부, 2000Other title: Trang phục trẻ em truyền thống Hàn Quốc | Hangugjeontong eolin-ibogsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
519.
|
국제결혼 이주여성, 한국사회에 적응하는가 / 정천석지음 by 정, 천석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Kết hôn quốc tế Phụ nữ nhập cư, họ có thích nghi với xã hội Hàn Quốc không? | Gugjegyeolhon ijuyeoseong, hangugsahoee jeog-eunghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.82 G942 (1).
|
|
520.
|
한국종교이야기 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 1995Other title: Hangugjong-gyoiyagi | Câu chuyện tôn giáo Hàn Quốc .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|