Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
501. Đời sống cư dân miệt thứ - U Minh Thượng từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Duyên ; Võ Công Nguyện hướng dẫn

by Trần, Thị Mỹ Duyên | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).

502. Đặc điểm lễ Vu lan của người Việt ở Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Hoàng Oanh ; Trần Văn Nam hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Hoàng Oanh | Trần, Văn Nam, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113Đ 2020 (1).

503. Kết hợp tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đào Văn Minh ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn

by Đào, Văn Minh | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 K258H 2011 (2).

504. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :

505. Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính

by Arnold, Toynbee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NGH305C (3).

506. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Huỳnh Quốc Thịnh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Huỳnh, Quốc Thịnh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2016 (1).

507. Mối quan hệ giữa văn hóa Chăm và văn hóa Mã Lai thông qua lễ Raja Praong và Mak Yong : luận án Tiến sĩ : 62.22.70.01 / Trương Văn Món ; Thành Phần, Bá Trung Phụ hướng dẫn.

by Trương, Văn Món | Thành, Phần PGS.TS [hướng dẫn. ] | Bá, Trung Phụ TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).

508. Công tác xã hội - Kết nối và chia sẻ

by ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

509. 21世紀日本をどうするか 新たな日本の建設への提言 : 第8回21世紀日本フォーラムサマーフォーラムより 吉田和男編

by 吉田, 和男, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 シュプリンガー・フェアラーク東京 2001Other title: 21 Seikinihon o dō suru ka Aratana Nihon no kensetsu e no teigen: Dai 8-kai 21 seikinihon fōramusamāfōramu yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N73-N (1).

510. 社会保障とその仕組み 岡崎昭著

by 岡崎, 昭, 1932-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 晃洋書房 1999Other title: Shakai hoshō to sono shikumi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364 Sh12 (1).

511. もっと知りたいベトナム 桜井由躬雄編

by 桜井, 由躬雄, 1945-2012.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1989Other title: Motto shiritai Betonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mo95 (1).

512. 銀座名バーテンダー物語 伊藤精介著

by 伊藤精介 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 中央公論新社 1999Other title: Ginza-mei bātendā monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.9 G46 (1).

513. どうころんでも社会科 清水義範 [著] ; 西原理恵子え

by 清水義範 [著] | 西原理恵子え.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: (講談社文庫, [し-31-25]) 講談社 2002Other title: Dō koron demo shakai-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 D83 (1).

514. クルマから見る日本社会 (岩波新書, 新赤版 483) 三本和彦著

by 三本和彦著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1997Other title: Kuruma kara miru Nihon shakai (Iwanami shinsho, shin'akahan 483).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 685.21 Ku79 (1).

515. Lễ hội truyền thống và vai trò của nó trong sinh hoạt văn hóa ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

516. Về những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội

by C. MÁC | PH. ĂNG-GHEN V.I. LÊ-NIN I.V.XTA-LIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1975Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

517. Transforming the field Critical antiracist and anti-opperssive perspectives for the human services practicum

by Narda Razack.

Material type: Text Text Language: English Publication details: 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

518. Công tác xã hội lý thuyết và thực hành

by Trần Đình Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

519. Danh bạ các cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội

by Bộ LĐ TB - XH.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.]. , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

520. Đời sống kinh tế- văn hoá- xã hội của nhóm người nghèo : Tại phường 12- quận 4- thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Nam thực hiện; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Nam | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

Powered by Koha