Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
501. Tiếp xúc và tiếp biến văn hóa / Nguyễn Văn Hiệu

by Nguyễn, Văn Hiệu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307X (1).

502. Die Sprachlosen : Europa und die "Dritte Welt" / Abdurahman H Aden

by Aden, Abdurahman H.

Edition: 4Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 S766 (1).

503. Neue Medien und internationale Kulturbeziehungen. Teil 1, Ergänzung oder Paradigmenwechsel? : Perspektiven für Kulturvermittler / mit Beitr. von: Atsushi Aiba / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen

by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N481 (1).

504. Từ mỹ học đến các loại hình nghệ thuật / Denis Diderot; Phùng Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch

by Diderot, Denis | Phùng, Văn Tửu giới thiệu, tuyển chọn và dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750 T550M (1).

505. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Q.3, Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh

by Nguyễn, Đổng Chi | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T101P (1).

506. Đồng Nai: Góc nhìn văn hóa

by Huỳnh, Văn Tới | Phan, Đình Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ455V (1).

507. Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

508. Phật giáo vùng Mê-Kông. T.2, Di sản và Văn Hóa

by Trương, Văn Chung, GS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ, TT.TS | Thích, Bửu Chánh, TT.TS | Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

509. Con người, dân tộc và các nền văn hóa: Chung sống trong thời đại toàn cầu hóa

by McLean, George F.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C430N (1).

510. Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới

by Vũ, Gia Hiền, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).

511. Cách nhanh nhất để học CorelDraw!5 cho người bắt đầu học

by Lê, Minh Trung, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 006.68 C102N (1).

512. Từ điển Văn hóa Dân gian

by Vũ, Ngọc Khánh | Phạm, Minh Thảo | Nguyễn, Vũ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.995922 T550Đ (1).

513. Bản sắc văn hóa doanh nghiệp

by Maister, David H.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.34 B105S (1).

514. Du lịch văn hóa đồng bằng sông Cửu Long từ góc nhìn văn hóa học : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Anh Dũng ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Trần, Anh Dũng | Huỳnh, Quốc Thắng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 D500L 2007 (1).

515. Triết lý âm dương trong văn hóa dân gian người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lưu Hoàng Chương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Lưu, Hoàng Chương | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 TR308L 2008 (1).

516. Văn hóa ứng xử của người Mạ - Trường hợp xã Tà Lài, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Phan Thanh Quang ; Lâm Nhân hướng dẫn

by Phan, Thanh Quang | Lâm Nhân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959775 V115H 2015 (1).

517. Văn hóa thời gian của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2017 (1).

518. Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác]

by Tô, Đình Cơ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).

519. Đặc trưng văn hoá Việt Nam Hàn Quốc : tương đồng và khác biệt / Trần Thị Thu Lương

by Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ113T (1).

520. 예스터모로우 / CW쎄람지음 ; 안경숙옮김

by CW, 쎄람 | 안, 경숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1997Other title: Yestermorrow.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Y479 (1).

Powered by Koha