|
501.
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp | Nguyễn, Thiện Giáp. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: No items available :
|
|
502.
|
Đặc điểm ngôn ngữ giao thông đường thủy tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
503.
|
Contoh MC & Pidato praktis / Susi Rosalina by Rosalina, Susi. Material type: Text Language: English Publication details: Surabaya : Penerbit Amanah, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 C763 (1).
|
|
504.
|
Pengantar ilmu menerjemah : teori dan praktek penerjemahan / Hudi Hartono by Hartono, Hudi. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Cipta Prima Nusantara, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 P398 (1).
|
|
505.
|
301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. T.2 = 汉语会话301句 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn by Khang, Ngọc Hoa [biên soạn] | Lai, Tư Bình [biên soạn]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: 汉语会话301句.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 B100T (1).
|
|
506.
|
Vấn đề câu đặc biệt tiếng Việt và câu đặc biệt tiếng Nga : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Kiều Vân; Trịnh Sâm hướng dẫn by Lê, Thị Kiều Vân | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).
|
|
507.
|
Kỉ yếu hội thảo khoa học toàn quốc "phát triển và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong thời kì hội nhập quốc tế hiện nay" / Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Sài Gòn, Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Huflit by Ủy ban nhân dân Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Sài Gòn, Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Huflit. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2010Availability: No items available :
|
|
508.
|
Lô gích. Ngữ nghĩa. Cú pháp / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp Hà Nội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).
|
|
509.
|
История лингвистических учений: Учебник для фило. спец. вузов/ Ф. М. Березин by Березин, Ф. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 И90 (1).
|
|
510.
|
Учебное пособие по русскому языку для аспирантов гуманитарных специальностей (на материале текстов "философия науки")/ Г. Ф. Жидкова, В. М. Шаклеин, И. И. Митрофанова by Жидкова, Г. Ф | Митрофанова, И. И | Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Наука-Юнипресс, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.70076 У91 (1).
|
|
511.
|
Русский язык: Тестовый практикум/ Н. Г. Бабай by Бабай, Н. Г | Пугачев, И. А | Ремизова, С. Ю | Румянцева, Н. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).
|
|
512.
|
Россия 2000: Тексты и упражнения/ А. Родимкина, Н. Ландсман by Родимкина, А | Ландсман, Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р58 (1).
|
|
513.
|
Đặc trưng văn hoá - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: No items available :
|
|
514.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (2).
|
|
515.
|
Будем знакомы!/ Т. Л. Жаркова by Жаркова, Т. Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Б90 (1).
|
|
516.
|
Учимся говорить по русский: Лингафоннов учебное пособие/ М. М. Павлова, Г. Н. Чумакова by Павлова, М. М | Чумакова, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У92 (1).
|
|
517.
|
Русский язык в картинках: Сборник упражнений для начального этапа обучения/ И. К. Геркан by Геркан, И. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
518.
|
Русский язык на курсах/ Л. А. Дерибас by Дерибас, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 P89 (1).
|
|
519.
|
日本の感性が世界を変える 鈴木 孝夫 言語生態学的文明論 by 鈴木, 孝夫, 1926-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2014Other title: Nihon no kansei ga sekai o kaeru Gengo seitaigaku-teki bunmei-ron.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
520.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|