Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
501. Теоретические проблемы прикладной лингвистики

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 Т11 (1).

502. Những vấn đề ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH556V (1).

503. Lerntechniken im Fremdsprachenunterricht : Handbuch. / Ute Rampillon

by Rampillon, Ute.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 L616 (1).

504. Gemeinsamer europäischer Referenzrahmen für Sprachen : lernen, lehren, beurteilen / John Trim

by Trim, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 G322 (1).

505. Đặc điểm địa danh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Diễm Trang; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Lê, Thị Diễm Trang | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ113Đ (1).

506. "Собрание пёстрых глав…" Учебное пособие для чтения и тренировки в коммуникации на руссклм языке для иностранцев (пороговый и постпороговый уровень)/ О. Е. Белянко, Л. Б. Трушина

by Белянко, О. Е | Трушина, Л. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С54 (1).

507. Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng

by Đỗ, Việt Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 NG550N (1).

508. หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๔. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๒Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2012Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

509. 심리언어학 : 머리속 어휘사전의 신비를 찾아서 / Jean Aitchison,임지룡 ; 윤희수 옮김

by Aitchison, Jean | 임, 지룡 | 윤, 희수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교, 1993Other title: Ngôn ngữ học tâm lý : Tìm kiếm sự bí ẩn của từ vựng trong đầu bạn | Simlieon-eohag : Meolisog eohwisajeon-ui sinbileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 S591 (3).

510. Die deutsche Sprache : Entwicklung und Tendenzen / Ursula Esser.

by Esser, Ursula.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 D486 (1).

511. Tìm hiểu đặc điểm ngôn ngữ trên báo Nông cổ mín đàm / Hà Thị Ánh; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Hà, Thị Ánh | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T310H (1).

512. Ngôn ngữ phóng sự trên báo trực tuyến tiếng Việt (khảo sát trên Vnexpress, Vietnamnet, Dân trí từ năm 2007 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Thị Hạnh Vân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh Hướng dẫn

by Đặng, Thị Hạnh Vân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 NG454N (2).

513. Từ ngữ Phật giáo trong ngôn ngữ sinh hoạt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Thủy | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (2).

514. Câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

515. Essais de linguistique générale : rapports internes et externes du langage. T.2 / Roman Jakobson

by Jakobson, Roman.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Éditions de Minuit, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E781 (1).

516. Kĩ thuật và ngôn ngữ soạn thảo văn bản quản lí nhà nước / Bùi Khắc Việt

by Bùi, Khắc Việt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :

517. Книга для чтения: Международная олимпиада школьников по русскому языку/ М. Б. Катаева, А. Ф. Черниченко

by Катаева, М. Б | Черниченко, А. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).

518. Книга для чтения: учебное пособие для студентов-иностранцев инженерного профиля/ Т. А. Вишнякова, Л. С. Бадриева, Ю. А. Сдобнова

by Вишнякова, Т. А | Бадриева, Л. С | Сдобнова, Ю. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).

519. Пособие по обучению чтению: для подготовительных факультетов вузов СССР : Приложение к "Старту-2" и "Страту-3"/ И. С. Будзинская

by Будзинская, И. С | Журавлева, Л. С | Исаева, Э. А | Протасова, Т. Н | Якименко, Ю. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).

520. Nụ cười tiếng Nga/ Đặng Cơ Mưu

by Đặng, Cơ Mưu.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).

Powered by Koha