Refine your search

Your search returned 666 results. Subscribe to this search

| |
501. Мы учимся слушать, понимать и говорить по-русски/ Е. Василенко, Э. Ламм

by Василенко, Е | Ламм, Э.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М94 (1).

502. Nước Nga mười năm sóng gió : sách tham khảo

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.947 N557N (1).

503. Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga lịch sử hiện trạng và triển vọng

by Lê Thanh Quang PGS.TS | Nguyễn Văn Nhật PGS.TS | Trần Kim Dung TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, 2000Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 (1).

504. Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh.

by Bùi, Mỹ Hạnh TS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).

505. Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С.Е. Крючков

by Барзударов, С.Г | Крючков, С.Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1954Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).

506. Практический курс русского языка: Часть первая: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Русский язык и литература в нациальной школе" / А. Г. Хмара, Е. Н. Ершова, Т. П. Ишанова

by Хмара, А. Г | Ершова, Е. Н | Ишанова, Т. П.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П69 (1).

507. Историческая грамматика русского языка/ Н. И. Букатевич, С. А. Савицкая

by Букатевич, Н. И | Савицкая, С. А | Усачева, Л. Я.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Киев: Вища школа, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 И90 (1).

508. Русский язык: Тексты, комментарии, упражения/ М. Фридман

by Куделина, С | Попова, И | Рощина, Е | Стефанова, Н | Фридман, М.

Material type: Text Text Language: Russian Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

509. Лексика. Грамматика: Ученбник для зарубежных преподавателей/ А. Ф. Колесникова, И. Д. Успенская

by Колесникова, А. Ф | Дорофеева, Т. М | Успенская, И. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Л43 (1).

510. Русский сезон : учебник по русскомй языку. Элементарный уровень/ М. М. Нахабина

by Антонова, В. Е | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Нахабина, М. М | Смирнова, О. В | Тольстых, А. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Институт русского языка и культуры МГУ им. М. В. Ломоносова, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).

511. Дорога в Россию : учебник русского языка (первый уровень): В 2 т. T.2/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина

by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7071 Д69 (1).

512. Русские беседы: Практика устной речи/ Л. В. Гордейчук, И. В. Ольшевская

by Гордейчук, Л. В | Ольшевская, И. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).

513. Пособие по обучению говорению: для подготовительных ф-тов вузов СССР : Приложение к Старту-2 и Старту-3/ Д. И. Изаренков ... [et al.]

by Изаренков, Д. И | Кухаревич, Н. Е | Полидва, М. А | Рамсина, Т. А | Федяевская, Н. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).

514. Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga : hiện trạng và triển vọng / Bùi Huy Khoát

by Bùi, Huy Khoát.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59704 QU105H (1).

515. Ngoại giao năng lượng của Nga từ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Cẩm Thảo ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Nguyễn, Cẩm Thảo | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790947 NG404G (1).

516. Функциональная грамматика/ А. В. Бондарко

by Бондарко, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ф94 (1).

517. Современный русский язык. Ч. 3, Синтаксис. Пунктуация. Стилистика/ П. П. Шуба, И. К. Германович

by Шуба, П. П | Германович, И. К | Карабань, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: БГУ, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).

518. Проза Пушкина: пути эволюции/ Н. Н. Петрунина

by Петрунина, Н. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Наука, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 П78 (1).

519. Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).

520. Учимся учить. Для преподавателя русского языка как иностранного/ А. А. Акишина

by Акишина, А. А.

Edition: 9-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.780071 У90 (1).

Powered by Koha