|
501.
|
Мы учимся слушать, понимать и говорить по-русски/ Е. Василенко, Э. Ламм by Василенко, Е | Ламм, Э. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М94 (1).
|
|
502.
|
Nước Nga mười năm sóng gió : sách tham khảo Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.947 N557N (1).
|
|
503.
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga lịch sử hiện trạng và triển vọng by Lê Thanh Quang PGS.TS | Nguyễn Văn Nhật PGS.TS | Trần Kim Dung TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, 2000Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 (1).
|
|
504.
|
Văn phong học tiếng Nga hiện đại = Cтилистика cовременного русского языка / Bùi Mỹ Hạnh. by Bùi, Mỹ Hạnh TS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2020Other title: Cтилистика cовременного русского языка.Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 (1).
|
|
505.
|
Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С.Е. Крючков by Барзударов, С.Г | Крючков, С.Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1954Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).
|
|
506.
|
Практический курс русского языка: Часть первая: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по спец. "Русский язык и литература в нациальной школе" / А. Г. Хмара, Е. Н. Ершова, Т. П. Ишанова by Хмара, А. Г | Ершова, Е. Н | Ишанова, Т. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П69 (1).
|
|
507.
|
Историческая грамматика русского языка/ Н. И. Букатевич, С. А. Савицкая by Букатевич, Н. И | Савицкая, С. А | Усачева, Л. Я. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Вища школа, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 И90 (1).
|
|
508.
|
Русский язык: Тексты, комментарии, упражения/ М. Фридман by Куделина, С | Попова, И | Рощина, Е | Стефанова, Н | Фридман, М. Material type: Text Language: Russian Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
509.
|
Лексика. Грамматика: Ученбник для зарубежных преподавателей/ А. Ф. Колесникова, И. Д. Успенская by Колесникова, А. Ф | Дорофеева, Т. М | Успенская, И. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Л43 (1).
|
|
510.
|
Русский сезон : учебник по русскомй языку. Элементарный уровень/ М. М. Нахабина by Антонова, В. Е | Жабоклицкая, И. И | Курлова, И. В | Нахабина, М. М | Смирнова, О. В | Тольстых, А. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Институт русского языка и культуры МГУ им. М. В. Ломоносова, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).
|
|
511.
|
Дорога в Россию : учебник русского языка (первый уровень): В 2 т. T.2/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7071 Д69 (1).
|
|
512.
|
Русские беседы: Практика устной речи/ Л. В. Гордейчук, И. В. Ольшевская by Гордейчук, Л. В | Ольшевская, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
513.
|
Пособие по обучению говорению: для подготовительных ф-тов вузов СССР : Приложение к Старту-2 и Старту-3/ Д. И. Изаренков ... [et al.] by Изаренков, Д. И | Кухаревич, Н. Е | Полидва, М. А | Рамсина, Т. А | Федяевская, Н. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
514.
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga : hiện trạng và triển vọng / Bùi Huy Khoát by Bùi, Huy Khoát. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59704 QU105H (1).
|
|
515.
|
Ngoại giao năng lượng của Nga từ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Cẩm Thảo ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Cẩm Thảo | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790947 NG404G (1).
|
|
516.
|
Функциональная грамматика/ А. В. Бондарко by Бондарко, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ф94 (1).
|
|
517.
|
Современный русский язык. Ч. 3, Синтаксис. Пунктуация. Стилистика/ П. П. Шуба, И. К. Германович by Шуба, П. П | Германович, И. К | Карабань, И. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: БГУ, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).
|
|
518.
|
Проза Пушкина: пути эволюции/ Н. Н. Петрунина by Петрунина, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Наука, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 П78 (1).
|
|
519.
|
Лингвокультурные образы России и Китая в художественных произведениях представителей русской дальневосточной эмиграфии: монография/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский государственный педагогический университет, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Л59 (1).
|
|
520.
|
Учимся учить. Для преподавателя русского языка как иностранного/ А. А. Акишина by Акишина, А. А. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.780071 У90 (1).
|