Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
501. 読むことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第7巻Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2006Other title: Yomu koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-Y79 (1).

502. Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 K600Y (1).

503. クローズアップ日本事情15 = JAPAN UP CLOSE : 日本語で学ぶ社会と文化/ 佐々木瑞枝著

by 佐々木, 瑞枝.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ジャパンタイムズ, 2017Other title: Kurōzuappu nippon jijō 15 =  JAPAN UP CLOSE : nihongo de manabu shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K967 (1).

504. 日本語教師の役割/コースデザイン/ 国際交流基金著

by 足立, 尚子 | 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第1巻Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2006Other title: Nihongo kyōshi no yakuwari / kōsu dezain.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

505. 音声を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第2巻Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2009Other title: Onsei o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K4-On7 (1).

506. 教材開発/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第14巻Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2008Other title: Kyōzai kaihatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-K999 (1).

507. Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ

by Hoàng, Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :

508. Những bước đầu của báo chí, tiểu thuyết và thơ mới / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :

509. Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / Phan Thanh Định ... [và những người khác]

by Phan, Thanh Định | Bùi, Loan Thùy | Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thanh Hòa | Nguyễn, Thị Phượng Châu | Hoàng, Nam | Nguyễn, Võ Hoàng Mai | Vũ, Trọng Tài | Trần, Thị Giao Xuân | Hà, Thị Thùy Dương | Trần, Thị Thúy | Nguyễn, Đắc Thành | Nguyễn, Thanh Nguyên | Nguyễn, Trung Thành | Trương, Văn Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Hào | Nguyễn, Hồng Sinh | Phạm, Văn Triển | Trịnh, Xuân Thắng | Đỗ, Thị Thanh Hà | Nguyễn, Thanh Huy | Nguyễn, Văn Xu | Lê, Tấn Lộc | Ngô, Hoàng Đại Long | Đoàn, Lan Phương | Nguyễn, Thị Xuân Anh | Lê, Khắc Cường | Công ty CPTM CN Khai Trí | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H305Đ (1).

510. Media management : a casebook approach / George Sylvie ... [et al.].

by Sylvie, George | Lacy, Stephen | Wicks, Jan LeBlanc | Sohn, Ardyth Broadrick.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Lawrence Erlbaum Associates, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 A93858 (1).

511. Evaluating educational programmes and projects : holistic and practical considerations / Vinayagum Chinapah, Gary Miron

by Chinapah, Vinayagum | Miron, Gary.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paris : Unesco, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.1 E92 (1).

512. Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin - München : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).

513. Taschenbuch Linguistik : ein Studienbegleiter für Germanisten / Wilfried Kürschner

by Kürschner, Wilfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bielefeld : Erich Schmidt Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.7 T197 (1).

514. Tiếng cười trong văn học dân gian của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Vân Phương ; Đỗ Hương, Trần Long hướng dẫn

by Phạm, Thị Vân Phương | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.] | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306C 2012 (1).

515. マンガで学ぶ日本語上級表現使い分け100/ 増田アヤ子

by 増田ア, ヤ子 | 柳原, 満月.

Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Manga de manabu nihongo jōkyū hyōgen tsukaiwake 100.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G6-M3134 (1).

516. 話すことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第6巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Hanasu koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-H19111 (1).

517. Các cong trình nghiên cứu của bảo tang dân tộc học Việt nam / Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Chu, Quang Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 507.4 C101C (1).

518. Musik und Kunst im Unterricht Deutsch als Fremdsprache : mit Kopiervorlagen / Rainer E. Wicke, Karin Rottman

by Wicke, Rainer E | Rottman, Karin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Schulverlage, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.712 M987 (1).

519. Văn hóa Nam bộ qua tác phẩm của nhà văn Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Văn Thành ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn

by Võ, Văn Thành | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115H 2011 (1).

520. Các cong trình nghiên cứu của bảo tang dân tộc học Việt nam / Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Chu, Quang Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :

Powered by Koha