Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
501. 日本経済読本 金森久雄, 香西泰編

by 金森, 久雄, 1924- | 香西, 泰, 1933-2018.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1997Other title: Nihon keizaidokuhon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KD (1).

502. 日本を知る105章 平凡社

by 平凡社.

Series: コロナ・ブックス ; 93Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 2001Other title: Nihon o shiru 105-shō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 N77 (1).

503. Sứ đoàn Triều Tiên (Chosen Tsushinshi) ở Nhật Bản và Vai trò của nó trong giao lưu văn hóa Triều Tiên- Nhật Bản thế kỷ XVII- thế kỷ XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 305151028 . Nguyễn Như Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Nguyễn, Như Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

504. Ảnh hưởng của văn hóa đối với sự phát triển của CNTB Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp Trần Vĩnh Phúc ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Trần, Vĩnh Phúc | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

505. Hai giai đoạn đồng yên Nhật tăng giá (năm 1985, năm 2007) - Tác động của việc đồng yên tăng giá đến nền kinh tế Nhật Bản và một số nền kinh tế thế giới : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thụy Xuân Đào ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thụy Xuân Đào | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

506. So sánh tính thẩm mỹ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Noh và tuồng qua hai tác phẩm Aoi no ue và ngọn lửa hồng sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Hồng Cẩm ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn

by Đặng, Hồng Cẩm | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

507. Chuyện đồng thoại Nhật bản Midorikawa Shinichiro;Phan An dịch / ,

by Midorikawa Shinichiro | Phan An [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: 姪に読ませる物語.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Me39 (1).

508. 日本文学史序説 加藤周一著 Vol.下

by 加藤周一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 筑摩書房 1999Other title: Nihon bungaku-shi josetsu (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.2 N77(1) (1).

509. 奪取(上) 真保裕一〔著〕

by 真保裕一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Duóqǔ (shàng).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D43 (1).

510. 原爆詩集 峠三吉 [著]

by 峠三吉 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 青木書店 1969Other title: Genbaku shishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 G33 (1).

511. 翔ぶが如く 司馬遼太郎著 Vol.七

by 司馬遼太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1980Other title: Tobugagotoku (nana).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To14 (1).

512. 哀愁の町に霧が降るのだ 下巻 椎名誠

by 椎名誠.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 1991Other title: Aishūnomachinikirigafurunoda gekan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A25(2) (1).

513. ザ・レイプ 落合恵子[著]

by 落合恵子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1985Other title: Za reipu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R28 (1).

514. Master Keaton 浦沢直樹画 ; 勝鹿北星作 Vol.4

by 浦沢直樹画 | 勝鹿北星作.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 小学館 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Ma65 (1).

515. 恋愛道 北川悦吏子[著] ; 角川文庫

by 北川悦吏子 [著] | 角川文 [庫].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1999Other title: Ren'ai-dō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 R27 (1).

516. 武装島田倉庫 椎名誠著

by 椎名誠著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Busōshimadasōko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 B95 (1).

517. 日本人のしつけは衰退したか : 「教育する家族」のゆくえ 広田照幸著

by 広田照幸 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Nihonjin no shitsuke wa suitai shita ka: `Kyōiku suru kazoku' no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 379.91 N77 (1).

518. 街角小走り日記 群ようこ 著

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Machikado kobashiri nikki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Ma16 (1).

519. 夏子の冒険 三島/由紀夫

by 三島/由紀夫.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1990Other title: Natsuko no bōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 N58 (1).

520. 国際スパイ都市バンコク 村上吉男著

by 村上吉男 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1984Other title: Kokusai supai toshi Bankoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.237 Ko53 (1).

Powered by Koha