Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
501. Hòa nhập của người chậm phát triển trí tuệ tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Hoàng Nam Huân ; Huỳnh Thị Ngọc Tuyết hướng dẫn.

by Phạm, Hoàng Nam Huân | Huỳnh, Thị Ngọc Tuyết TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).

502. 日本経済の罠 : なぜ日本は長期低迷を抜け出せないのか 小林慶一郎, 加藤創太著

by 小林, 慶一郎, 1966- | 加藤, 創太.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2001Other title: Nipponkeizai no wana: Naze Nihon wa chōki teimei o nukedasenai no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-K (1).

503. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

504. Chân dung nước Nhật ở Châu Á

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :

505. Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Minh Mẫn

by Nguyễn, Minh Mẫn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).

506. Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng

by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).

507. Các cam kết gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Việt Nam : tài liệu bồi dưỡng / Bộ Thương mại

by Bộ Thương mại.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 C101C (1).

508. Chính sách của Nhật Bản đối với Trung Quốc thời kỳ Thủ tướng Shinzo Abe (2013 - Nay) : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Lê, Quang Vinh; Lê Tùng Lâm hướng dẫn.

by Lê, Quang Vinh | Lê, Tùng Lâm, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 CH312S (1).

509. 文部省検定済教科書 高等学校国語科用 源氏物語 秋山虔・桑名泰治・鈴木日出男

by 秋山虔 | 桑名泰治 | 鈴木日出男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書戻 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Ge (1).

510. Nước Đại Nam đối diện với Pháp và Trung Quốc / yoshiharu tsuboi ; Nguyễn Đình Đầu, Bùi Trân Phượng, Tăng Văn Hỷ dịch

by yoshiharu tsuboi | Nguyễn, Đình Đầu [Dịch] | Bùi, Trân Phượng [Dịch] | Tăng, Văn Hỷ [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức : Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 N557Đ (1).

511. 만화 영어 교과서. 2: 숙어와 파생어 (중학생이 되기 전에 꼭 읽어야 할) / 석동연글 그림 ; 경주리영어콘텐츠 ; 김선영감수

by 석, 동연 | 경,주리 [영어콘텐츠] | 김,선영 [감수 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 스콜라, 2007Other title: Sách giáo khoa tiếng Anh manga. 2, thành ngữ và phái sinh(phải đọc trước khi học cấp hai) | (Junghagsaeng-i doegi jeon-e kkog ilg-eoya hal) Manhwa yeong-eo gyogwaseo. 2, sug-eowa pasaeng-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M277 (1).

512. Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác]

by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).

513. Motivation, agency, and public policy : of knights and knaves, pawns and queens / Julian Le Grand

by Le Grand, Julian.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.61 M918 (1).

514. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam

by Đình, Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).

515. 日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編

by 伊藤, 隆敏, 1950-.

Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

516. 占領下日本の分析 日本共産党調査委員会編 アメリカは日本をどう支配しているか

by 日本共産党調査委員会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三一書房 1955Other title: Senryō-ka Nihon no bunseki Amerika wa Nihon o dō shihai shite iru ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

517. Xây dựng môi trường văn hóa : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đinh Xuân Dũng chủ biên

by Đinh, Xuân Dũng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng cục Công nghiệp Quốc Phòng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X126D 2004 (1).

518. Hoa Kỳ văn hóa và chính sách đối ngoại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Mai Phương

by Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [chủ biên] | Lê, Mai Phương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).

519. 23 vấn đề họ không nói với bạn về chủ nghĩa tư bản / Ha-Joon Chang ; Nguyễn Lợi dịch

by Chang, Ha-Joon | Nguyễn, Lợi [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 H103M (1).

520. Chính sách của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đối với Đài Loan từ 2017 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Huỳnh Vũ Dương ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn.

by Huỳnh, Vũ Dương | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH312S (1).

Powered by Koha