|
501.
|
韓國經濟史 / 權丙卓著 by 權丙卓著. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hakueisha, 1996Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 L432 (1).
|
|
502.
|
1945 und wir : das Dritte Reich im Bewusstsein der Deutschen / Nobert Frei by Frei, Norbert. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 E35 (1).
|
|
503.
|
Mord am großen Fluß : ein Vierteljahrhundert afrikanischer Unabhängigkeit / Peter Scholl-Latour by Scholl-Latour, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Heyne Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960.32 M834 (1).
|
|
504.
|
Als hundert Blumen blühen sollten die Odyssee einer modernen Chinesin vom Langen Marsch bis heute / Daiyun Yue, Carolyn Wakeman by Yue, Daiyun | Wakeman, Carolyn. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 A461 (1).
|
|
505.
|
Kleine Weltgeschichte der Philosophie / Hans Joachim Störig by Störig, Hans Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 K64 (1).
|
|
506.
|
Sociolinguistics : an international handbook of the science of language and society = Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft / Ulrich Ammon, Norbert Dittmar, Klaus J. Mattheier by Ammon, Ulrich | Dittmar, Norbert | Mattheier, Klaus. Material type: Text Language: German, English Publication details: Berlin : Walter de Gruyter, 1988Other title: Soziolinguistik : ein internationales Handbuch zur Wissenschaft von Sprache und Gesellschaft.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 S678 (1).
|
|
507.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. T.3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
508.
|
Lịch sử lưu trữ Việt Nam / Nguyễn Văn Thâm ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Thâm | Vương, Đình Quyền [biên soạn ] | Đào, Thị Diến [biên soạn ] | Nghiêm, Kỳ Hồng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).
|
|
509.
|
Sổ tay thuật ngữ lịch sử phổ thông by Phan, Ngọc Liên, chủ biên | Đinh, Ngọc Bảo | Lại, Bích Ngọc | Nguyễn, Ngọc Cơ | Lương, Kim Thoa | Trần, Bá Đệ | Đặng, Thanh Toán | Kiều, Thế Hưng | Đào, Tố Uyên | Nguyễn, Tiến Hỷ | Trần, Thị Vinh | Nguyễn, Hồng Liên | Nghiêm, Đình Vỳ | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Cảnh Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Phan Thiết : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 903 S450T (1).
|
|
510.
|
Ký ức phụ nữ miền Đông. T.1 by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).
|
|
511.
|
Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
512.
|
Слово о России : kнига для чтения по русской истории/ В. М. Соловьев by Соловьев, В. М. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 С48 (1).
|
|
513.
|
Это наша с тобой биография/ И. Г. Овчинникова by Овчинникова, И. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Политиздат, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Э92 (1).
|
|
514.
|
Trên đất Nghĩa Bình : tập I / Tô Đình Cơ..[và những người khác] by Tô, Đình Cơ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Qui Nhơn : Sở Văn hoá- thông tin Nghĩa Bình, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.95974 TR254Đ (1).
|
|
515.
|
조선을 뒤흔든 16인의 왕후들 : 이수광 조선 팩션 역사서 / 이광수 by 이, 광수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: 16 nữ hoàng làm rung chuyển triều đại Joseon : Lịch sử phe phái Joseon của Lee Soo-gwang | Joseon-eul dwiheundeun 16in-ui wanghudeul : Isugwang joseon paegsyeon yeogsaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-81 (1).
|
|
516.
|
Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 1993Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).
|
|
517.
|
Quá trình nho giáo du nhập Việt Nam từ đầu công nguyên đến thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Loan ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Phạm, Thị Loan | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.09597 QU100T 2009 (1).
|
|
518.
|
Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự. T.1 / Trần Văn Thịnh, Nguyễn Minh Vũ, Vũ Ngọc Minh,...[và những người khác] biên soạn by Trần, Văn Thịnh [biên soạn] | Nguyễn, Minh Vũ [biên soạn] | Vũ, Ngọc Minh [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).
|
|
519.
|
Bốn mươi ba đời tổng thống Hoa Kỳ / William A. Degregorio ; Lê Phương Anh dịch...[và những người khác] by Degregorio, William A. Edition: Tái bản, có sửa chữa và bổ sung Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.173 B454M (1).
|
|
520.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế. T.1 / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Phan Văn Ban, Nguyễn Văn Tận, Trần Thị Vinh by Vũ, Dương Ninh [chủ biên] | Nguyễn, Văn Tận | Trần, Thị Vịnh | Phan, Văn Ban. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|