|
501.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
502.
|
Русско-вьетнамский словарь : В двух томах. Около 43000 слов. Том II = Từ điển Nga - Việt. T,2/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
503.
|
Một số vấn đề ngữ pháp, ngữ nghĩa của vị từ nói năng tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Vân Phổ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Vân Phổ | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
504.
|
Phương pháp dịch Anh - Việt / Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt by Nguyễn, Thanh Chương | Trương, Trác Bạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (2).
|
|
505.
|
Từ dùng theo nghĩa hoán dụ trên báo Sài Gòn giải phóng năm 2009 / Trần Thị Hoài Thu; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Trần, Thị Hoài Thu | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).
|
|
506.
|
Ngữ pháp - Ngữ nghĩa của vị từ tri giác tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ 60.22.01 / Lê Thị Thanh Tâm; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (2).
|
|
507.
|
So sánh đối chiếu phương thức danh hóa trong tiếng Anh và tiếng Việt : luận án tiến sĩ : 60.22.01.10 / Nguyễn Thị Bích Ngoan ; Lê Trung Hoa, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2016. Availability: No items available :
|
|
508.
|
Hàm ý qua các câu chứa cặp Nếu...Thì và If... Then : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Thạch Văn Việt; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn by Thạch, Văn Việt | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H104Y (1).
|
|
509.
|
Thành ngữ chỉ tốc độ trong tiếng Việt và tiếng Anh (Dưới góc nhìn của ngôn ngữ học văn hóa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hữu Hiệp; Tô Minh Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hữu Hiệp | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (2).
|
|
510.
|
Xưng hô trong tiếng Việt nhìn từ góc độ mạng quan hệ xã hội (trên cứ liệu phim truyện Việt Nam) : luận văn Thạc sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Diệu Trang; Trần Thị Kim Tuyến hướng dẫn by Bùi, Thị Diệu Trang | Trần, Thị Kim Tuyến [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 X556H (1).
|
|
511.
|
Cơ cấu Việt ngữ by Trần, Ngọc Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :
|
|
512.
|
Dạy và học tiếng Việt trong nhà trường kỷ yếu hội nghị khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tây Ninh : Văn hóa - Thông tin, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D112V (1).
|
|
513.
|
Hướng dẫn giảng dạy Tiếng Việt 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu; Hoàng Văn Thung; Nguyễn Có; Lưu Đức Khôi by Lê, Cận | Đỗ, Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
514.
|
Đối chiếu ẩn dụ ý niệm quê hương, đất nước trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Vũ Tuân; Nguyễn Thanh Tùng hướng dẫn by Trần, Vũ Tuân | Nguyễn, Thanh Tùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
515.
|
Khảo cứu sự chuyển dịch của trạng từ trong văn bản tiếng Anh sang văn bản tiếng Việt: luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
516.
|
Ngôn ngữ học Việt Nam: 30 năm đổi mới và phát triển : Kỷ yếu hội thảo Khoa học quốc tế / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017Other title: The linguistics of Vietnam: 30 years of renovation and development : International conference.Availability: No items available :
|
|
517.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019Other title: Issues of teaching vietnamese and studying Vietnam in today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V 2019 (2).
|
|
518.
|
Tiếng Việt Cơ Sở Yonosuke Takeuchi, Masumi Higuma by Yonosuke, Takeuchi | Masumi, Higuma. Material type: Text Language: Japanese Publication details: Daigakusyorin Tokyo 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829 Ti2 (1).
|
|
519.
|
Một vài so sánh động từ tiếng Nhật với tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Lê ; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Mai, Lê | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
520.
|
Từ ngữ Phật giáo trong vấn đề chuyển ngữ từ Hán sang Việt : luận án tiến sĩ : 9229020 / Nguyễn Thị Bích Thuỷ; Trần Thị Ngọc Lang, Thích Nhật Từ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Thuỷ | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn, Thích, Nhật Từ, , hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).
|