|
501.
|
Tình nghĩa phu thuê : truyện ngắn và tản văn / Phạm Thanh Phúc by Phạm, Thanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2012Availability: No items available :
|
|
502.
|
Thằn lằn Banana Yoshimoto ; Nguyễn Phương Chi dịch Tập truyện ngắn , by Banana, Yoshimoto | Nguyễn, Phương Chi [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Văn học 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).
|
|
503.
|
(내 인생의) 자서전 쓰는 법 / 린다 스펜스 ; 황지현 옮김 by 린다, 스펜스 | 황, 지현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고즈윈, 2008Other title: Làm thế nào để viết một cuốn tự truyện về cuộc đời tôi | Nae insaeng-ui jaseojeon sseuneun beob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06609 N139 (1).
|
|
504.
|
Kurzprosa der Gegenwart : Bundesrepublik Deutschland, Österreich, Schweiz : mit Materialien / Gertrud Schänzlin by Schänzlin, Gertrud. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91082 K97 (1).
|
|
505.
|
Ruhm - ein Roman in neun Geschichten / Daniel Kehlmann by Kehlmann, Daniel. Material type: Text Language: German Publication details: Bremen : Rowohlt Verlag GmbH, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 R933 (1).
|
|
506.
|
Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh. T.1 by Lê, Hữu Trác. Edition: Tái bản nguyên bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y Học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 H103T (1).
|
|
507.
|
Văn hóa chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại by Nguyễn, Hồng Phong, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).
|
|
508.
|
Tục lệ cưới xin = Wedding customs / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Wedding customs.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 359.509597 T506L (1).
|
|
509.
|
Bốn học thuyết truyền thông : thuyết độc đoán, thuyết tự do, thuyết trách nhiệm xã hội, thuyết toàn trị Xô Viết. Những quan điểm về báo chí nên trở thành như thế nào và nên làm gì / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.01 S5712 (1).
|
|
510.
|
Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê dịch ; Nguyễn Văn Hà hiệu đính by Dixit, Kunda | Ngọc Huyền [dịch] | Thanh Lê [dịch] | Nguyễn, Văn Hà [hiệu đính]. Edition: Ấn bản thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D619 (1).
|
|
511.
|
Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).
|
|
512.
|
McQuail's mass communication theory / Denis McQuail by McQuail, Denis. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Sage, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.199 M1732 (1).
|
|
513.
|
The media in your life : an introduction to mass communication / Jean Folkerts, Stephen Lacy, Ann Larabee by Folkerts, Jean | Lacy, Stephen | Davenport, Lucinda. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Pearson/Allyn and Bacon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 F6666 (1).
|
|
514.
|
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang by Dương, Xuân Sơn | Đinh, Văn Hường | Trần, Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 C460S (1).
|
|
515.
|
Vai trò của truyền thông trong quan hệ quốc tế - trường hợp Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 603140 / Trần Ngọc Bích ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Trần, Ngọc Bích | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).
|
|
516.
|
Neue deutsche Kurzgeschichten : Eine Anthologie für die Oberstufe höherer Schulen / Fritz Pratz, Hans Thiel by Pratz, Fritz | Thiel, Hans. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Diesterweg, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 N481 (1).
|
|
517.
|
Chợ truyền thống = Traditional markets / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Traditional markets.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 CH460T (1).
|
|
518.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
519.
|
뻬쩨르부르그 이야기. 68 / 과골지음 ; 조주관옮김 by 과골 | 조, 주관 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ppejjeleubuleugeu iyagi | Câu chuyện về Peterburg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 P894 (1).
|
|
520.
|
공선옥 김소진 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이선, 윤영수, 김소진, 공선옥, 한창훈 by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 선 | 윤, 영수 | 김, 소진 | 공, 선옥 | 한, 창훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Gong Seon-ok và Kim So-jin et al. | Gongseon-og gimsojin oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G638 (1).
|