|
501.
|
북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
502.
|
북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
503.
|
통일을 꿈꾸는 슬픈 色酒歌 / 김준태지음 by 김, 준태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Tongileul kkumkkuneun seulpeun saegjuga | Cô hầu gái buồn mơ về ngày thống nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 T665 (1).
|
|
504.
|
靑枾 / 김달진지음 by 김, 달진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheong-si | Bài thơ màu xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).
|
|
505.
|
불놀이 / 주요한지음 by 주, 요한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bulnoli | Pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B938 (1).
|
|
506.
|
Ngôn ngữ học và văn học. T.1 / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 NG454N (1).
|
|
507.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.2, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
508.
|
Ngữ văn 10 : sách giáo viên. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :
|
|
509.
|
Ngữ văn 10 nâng cao : sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Chu, Xuân Diên | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Trần, Đình Sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (2).
|
|
510.
|
Ngữ văn 10 nâng cao : sách giáo viên. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Phan, Trọng Luận | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
511.
|
Ngữ văn 10 nâng cao : sách giáo viên: Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Tự nhiên. T.2, Bộ 1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Chu, Xuân Diên | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống | Trần, Đình Sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.07 NG550V (1).
|
|
512.
|
Ngữ văn 10 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hoá : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (3).
|
|
513.
|
Ngữ văn 10. T.1 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: No items available :
|
|
514.
|
Ngữ văn 10. T.2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên; Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán, Lê A by Phan, Trọng Luận | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Lê, A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
515.
|
Ngữ văn 11 : nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
516.
|
Ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (3).
|
|
517.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (3).
|
|
518.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. T.1, Bộ 2 / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyền chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Dương : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
519.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên. Sách giáo viên. T.2, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.071 NG550V (3).
|
|
520.
|
Ngữ văn 12 : Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. T.1, Bộ 2. / Phan Trọng Luận tổng chủ biên kiêm chủ biên phần làm văn; Trần Đăng Suyển chủ biên phần Văn; Bùi Minh Toán chủ biên phần tiếng Việt by Phan, Trọng Luận | Trần, Đăng Suyển | Bùi, Minh Toán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Tây : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|